1
|
060322JSHAFCB1072
|
B0143#&Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội (dày 0.7, rộng 1.219mm)
|
Công ty TNHH BK VINA
|
BUMKOO INDUSTRIAL CO ., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
54765 KGM
|
2
|
060322JSHAFCB1072
|
B0139#&Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, dày 0.8mm, rộng1219mm
|
Công ty TNHH BK VINA
|
BUMKOO INDUSTRIAL CO ., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
42808 KGM
|
3
|
060322JSHAFCB1072
|
B0143#&Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội (dày 0.7, rộng 1.219mm)
|
Công ty TNHH BK VINA
|
BUMKOO INDUSTRIAL CO ., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
21629 KGM
|
4
|
060322JSHAFCB1072
|
B0138#&Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, dày 0.6mm, rộng1219mm
|
Công ty TNHH BK VINA
|
BUMKOO INDUSTRIAL CO ., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
87876 KGM
|
5
|
080222SITGCKSGM05235
|
B0576#&Nhôm hợp kim A3003, tấm tròn, kích thước 3.0x330mm
|
Công ty TNHH BK VINA
|
CHONGQING LANREN ALUMINIUM CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
127 KGM
|
6
|
080222SITGCKSGM05235
|
B0579#&Nhôm hợp kim A3003, tấm tròn, kích thước 3.0x270 mm
|
Công ty TNHH BK VINA
|
CHONGQING LANREN ALUMINIUM CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
283 KGM
|
7
|
080222SITGCKSGM05235
|
B0395#&Nhôm không hợp kim A1100, tấm tròn kích thước 6 x 590mm
|
Công ty TNHH BK VINA
|
CHONGQING LANREN ALUMINIUM CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1229 KGM
|
8
|
080222SITGCKSGM05235
|
B0388#&Nhôm không hợp kim A1100, tấm tròn kích thước 6 x 540mm
|
Công ty TNHH BK VINA
|
CHONGQING LANREN ALUMINIUM CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1655 KGM
|
9
|
080222SITGCKSGM05235
|
B0256#&Nhôm không hợp kim A1100, tấm tròn, dày 5mm - 5.0x960 - 160QT
|
Công ty TNHH BK VINA
|
CHONGQING LANREN ALUMINIUM CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
518 KGM
|
10
|
080222SITGCKSGM05235
|
B0252#&Nhôm không hợp kim A1100, tấm tròn, dày 4mm - 4.0x800 - 80QT
|
Công ty TNHH BK VINA
|
CHONGQING LANREN ALUMINIUM CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1714 KGM
|