1
|
Nhôm không hợp kim A1100 tấm tròn, kích thước 6.0x290 mm-(TK103298209600/E31 - Mục 31)-B0491
|
Công ty TNHH BK VINA
|
CONG TY TNHH BK VINA
|
2020-09-16
|
CHINA
|
1.08 KGM
|
2
|
Nhôm không hợp kim A1100, tấm tròn, kích thước 3.0x460 mm-(TK103298209600/E31 - Mục 20)-B0410
|
Công ty TNHH BK VINA
|
CONG TY TNHH BK VINA
|
2020-09-16
|
CHINA
|
6.7 KGM
|
3
|
Nhôm không hợp kim A1100 tấm tròn, kích thước 3.0X440 mm-(TK103298209600/E31 - Mục 19)-B0434
|
Công ty TNHH BK VINA
|
CONG TY TNHH BK VINA
|
2020-09-16
|
CHINA
|
24.8 KGM
|
4
|
Nhôm không hợp kim A1100, tấm tròn, kích thước 3.0x400 mm-(TK103298209600/E31 - Mục 18)-B0409
|
Công ty TNHH BK VINA
|
CONG TY TNHH BK VINA
|
2020-09-16
|
CHINA
|
15.6 KGM
|
5
|
Nhôm không hợp kim A1100, tấm tròn, kích thước 3.0x375 mm-(TK103298209600/E31 - Mục 17)-B0408
|
Công ty TNHH BK VINA
|
CONG TY TNHH BK VINA
|
2020-09-16
|
CHINA
|
4.55 KGM
|
6
|
Nhôm không hợp kim A1100, tấm tròn, kích thước 3.0x350 mm-(TK103298209600/E31 - Mục 16)-B0407
|
Công ty TNHH BK VINA
|
CONG TY TNHH BK VINA
|
2020-09-16
|
CHINA
|
11.7 KGM
|
7
|
Nhôm không hợp kim A1100, tấm tròn, kích thước 3.0x325 mm-(TK103298209600/E31 - Mục 15)-B0406
|
Công ty TNHH BK VINA
|
CONG TY TNHH BK VINA
|
2020-09-16
|
CHINA
|
3.45 KGM
|
8
|
Nhôm không hợp kim A1100, tấm tròn, kích thước 3.0x300 mm-(TK103298209600/E31 - Mục 14)-B0405
|
Công ty TNHH BK VINA
|
CONG TY TNHH BK VINA
|
2020-09-16
|
CHINA
|
2.88 KGM
|
9
|
Nhôm không hợp kim A1100 tấm tròn, kích thước 4.0x630 mm-(TK103149354450/E31 - Mục 18)-B0486
|
Công ty TNHH BK VINA
|
CONG TY TNHH BK VINA
|
2020-09-16
|
CHINA
|
67.8 KGM
|
10
|
Nhôm không hợp kim A1100, tấm tròn, dày 4mm - 4.0x610 - 32QT-(TK103149354450/E31 - Mục 17)-B0248
|
Công ty TNHH BK VINA
|
CONG TY TNHH BK VINA
|
2020-09-16
|
CHINA
|
32 KGM
|