1
|
010320HPJT03
|
Thép hợp kim Bo(B>0,0008%)cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn. Mác thép:SS400B-Tiêu chuẩn:JIS G3101.Kích thước:Dày(4.8;5.8;7.8;9.8;11.8)mmxRộng1500mmxCuộn. Mới100%
|
Công Ty Thương Mại Thành Đạt
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
1141550 KGM
|
2
|
010320HPJT03
|
Thép hợp kim Bo(B>0,0008%) cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn. Mác thép:SS400B-Tiêu chuẩn:JIS G3101.Kích thước:Dày3.8mmxRộng1500mmxCuộn.Mới 100%./
|
Công Ty Thương Mại Thành Đạt
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
176230 KGM
|
3
|
030420TW2018JT04
|
Thép hợp kim Bo(B>0,0008%) cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn. Mác thép:SS400B-Tiêu chuẩn:2012JX11.Kích thước:(2.8;3.8;4.8;5.8;7.8;9.8;11.8)mmx1500mmxCuộn.Mới100%
|
Công Ty Thương Mại Thành Đạt
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-04
|
CHINA
|
1177480 KGM
|
4
|
030420TW2018JT04
|
Thép hợp kim Bo(B>0,0008%) cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn. Mác thép:SS400B-Tiêu chuẩn:2012JX11.Kích thước:(2.8;3.8;4.8;5.8;7.8;9.8;11.8)mmx1500mmxCuộn.Mới100%
|
Công Ty Thương Mại Thành Đạt
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-04
|
CHINA
|
1177480 KGM
|
5
|
300720TW2032BYQ20
|
Thép hợp kim Bo(B>=0,0008%)cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn. Mác thép Q345B-Tiêu chuẩn Q/BB131-2014.Kích thước:Dày(5.8;7.8;9.8;11.8)mmxRộng1500mmxCuộn.Mới 100%
|
Công Ty Thương Mại Thành Đạt
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-08-08
|
CHINA
|
473651 KGM
|
6
|
270620TW2028CFD02
|
Thép hợp kim Bo(B>0,0008%) cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn. Mác thép:SS400B-Tiêu chuẩn:Q/SGZGS 0316-2019.KT:(2.9;3.8;4.8;5.8;7.8;9.8)mmx1500mmxCuộn.Mới100%
|
Công Ty Thương Mại Thành Đạt
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-07-13
|
CHINA
|
544280 KGM
|
7
|
270620TW2028CFD04
|
Thép hợp kim Bo(B>0,0008%) cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn. Mác thép:SS400B-Tiêu chuẩn:Q/SGZGS 0316-2019.Kích thước:Dày2.95mmxRộng1500mmxCuộn.Mới100%
|
Công Ty Thương Mại Thành Đạt
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-07-13
|
CHINA
|
480990 KGM
|
8
|
031018HPLS09
|
Thép hợp kim Crôm(CR>0,3%) cán phẳng,cán nóng dạng tấm chưa tráng phủ mạ,sơn.Tiêu chuẩn:(JIS G3101-2010.Mác thép:SS400CR).Kích thước:(3.0;3.8;4.8;5.8;7.8;11.8)mm x 1500mm x 6000mm.Hàng mới 100%./
|
Công Ty Thương Mại Thành Đạt
|
BRIGHT RUBY RESOURCES PTE LIMITED
|
2018-10-17
|
SINGAPORE
|
1025720 KGM
|
9
|
280718TW1827BYQ25
|
Thép hợp kim Bo( B>=0,0008%) cán phẳng ,cán nóng dạng cuộn chưa tráng phủ mạ, sơn.Mác thép : (SAE1006B), kích thước : 2.75mm x 1250mm x cuộn . Hàng mới 100%./
|
Công Ty Thương Mại Thành Đạt
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2018-08-14
|
HONG KONG
|
2958500 KGM
|
10
|
2805181159ZJG005
|
Thép hợp kim Crom ( CR >= 0,3%) cán phẳng ,cán nóng dạng tấm chưa phủ mạ , tráng. MT: JIS G 3101- SS400CR , kích thước : ( 5.8-9.8)mm x 1500mm x 6000mm . Hàng mới 100% ./
|
Công Ty Thương Mại Thành Đạt
|
XINSHA INTERNATIONAL PTE LTD
|
2018-06-20
|
SINGAPORE
|
579810 KGM
|