1
|
210322217022566
|
Thiuram tetrasulfua-hợp chất lưu huỳnh hữu cơ dùng sản xuất linh kiện xe gắn máy - CC1-004 EVERPOWER TMTD POWDER C (KQGĐ số: 11371/TB-TCHQ(18/09/14) Mã CAS 137-26-8
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
150 KGM
|
2
|
210322217022566
|
Silic dioxit vô định hình, hàm lượng SiO2 ~92%, dạng bột - CE1-007 PRECIPITATED SILICA TS-180 (KQGĐ số: 996/TB-PTPL(05/08/16) Mã CAS 7631-86-9
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1200 KGM
|
3
|
210322217022566
|
Chất kết dính từ polyme dùng sản xuất linh kiện xe gắn máy (3.5KGM/bình) - NB1-002 CHEMLOK 205 ADHESIVE 205 (KQGĐ số: 1333/N3.13/TD(09/08/13) Mã CAS 1330-20-7
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
72 BBL
|
4
|
210322217022566
|
Copolyme vinylidene fluoride dạng nguyên sinh, dùng SX LK xe gắn máy - RV1-018 FLUORO-POLYMERS FE2614 Mã CAS 9011-17-0
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1193 KGM
|
5
|
210322217022566
|
Polyetylen đã được clo hóa nguyên sinh, dạng bột dùng sản xuất linh kiện xe gắn máy - RB2-003 CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 8635 (KQGĐ số: 996/TB-PTPL(05/08/16) Mã CAS 064754-90-1
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
210322217022566
|
Nhựa hydrocacbon nguyên sinh, dạng hạt dùng sản xuất linh kiện xe gắn máy - CA1-002 RUBBER ANTIOXIDANT TMQ (KQGĐ số: 11539(26/02/20) Mã CAS 26780-96-1
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
7
|
210322217022566
|
Terpolyme của tetrafluoroethylene, vinylidene fluoride và hexafluoropylene, nguyên sinh, dạng khối - RV1-009 TECNOFLON FOR 5312K/C (Đã kiểm hóa tại TK: 10443528525/A12) Mã CAS 9011-17-0
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
220222216231642
|
Chất kết dính từ polyme, dùng SX LK xe gắn máy - NB1-002 CHEMLOK 205 ADHESIVE 205 (3.5KGM/bình) (KQGĐ số: 1333/N3.13/TD(09/08/13) -Mã CAS 1330-20-7
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
32 BBL
|
9
|
220222216231642
|
Polyetylen đã được clo hóa nguyên sinh, dạng bột, dùng SX LK xe gắn máy - RB2-003 CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 8635 (GĐ số: 996/TB-PTPL (05/08/16) -Mã CAS 064754-90-1,
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
220222216231642
|
Nhựa hydrocacbon nguyên sinh, dạng hạt, dựng SX LK xe gắn máy- CA1-002 RUBBER ANTIOXIDANT TMQ (GĐ:11539 (26/02/20) -Mã CAS 26780-96-1
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
200 KGM
|