1
|
281221KMTCKEL293035
|
Chế phẩm chống Oxy hóa - Poly (1,2-dihydro-2,2,4-trimethylquinoline) dạng nguyên sinh CA1-002 RUBBER ANTIOXIDANT TMQ (25 KGS/ BAG), hãng sx:Sinopec Nanjing Chemical Industries Co..Ltd,mới 100%
|
Công ty hữu hạn kỹ thuật Chin Lan Shing Rubber Hà Tây
|
GOLD LINK RUBBER CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
281221KMTCKEL293035
|
Sáp khoáng CA1-028 MASTERANK MR2025 (25 KGS/ BAG), hãng sx: MASTERANK GLOBAL LIMITED - Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
|
Công ty hữu hạn kỹ thuật Chin Lan Shing Rubber Hà Tây
|
GOLD LINK RUBBER CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
281221KMTCKEL293035
|
Silic Dioxit dạng bột CE1-007 PRECIPITATED SILICA TS-180 (20 KGS/ BAG), hãng SX: Everpower Chemical Co.,Ltd - Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
|
Công ty hữu hạn kỹ thuật Chin Lan Shing Rubber Hà Tây
|
GOLD LINK RUBBER CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1600 KGM
|
4
|
281221KMTCKEL293035
|
Silic Dioxit dạng bột CE1-007 PRECIPITATED SILICA TS-180 (20 KGS/ BAG), hãng SX: Everpower Chemical Co.,Ltd - Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
|
Công ty hữu hạn kỹ thuật Chin Lan Shing Rubber Hà Tây
|
GOLD LINK RUBBER CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1600 KGM
|
5
|
281221KMTCKEL293035
|
Dẫn xuất của Phenylenediamine, dạng mảnh vảy CA1-005 SIRANTOX 6PPD (ANTIOXIDANT 6PPD) (25 KGS/ BAG), hãng sx: Jiangsu Sinorgchem Technology Co.LTD-Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
|
Công ty hữu hạn kỹ thuật Chin Lan Shing Rubber Hà Tây
|
GOLD LINK RUBBER CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
110122A02BX01019
|
Hợp chất chức amit của axit carbonic - CA1-026 VULACE DIAC 1 ACID (KQGĐ 7340/TB-TCHQ (18/11/20) -Mã CAS 143-06-6
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
GOLD LINK RUBBER CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
20 KGM
|
7
|
110122A02BX01019
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế - CB1-009 SOVMER ETU-75GE/F120A (KQGĐ số: 6588/TB-TCHQ (05/06/14) -Mã CAS 971-15-3
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
GOLD LINK RUBBER CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
50 KGM
|
8
|
110122A02BX01019
|
Chất kết dính từ polyme, dùng SX LK xe gắn máy - NB1-002 CHEMLOK 205 ADHESIVE 205 (3.5KGM/bình) (KQGĐ số: 1333/N3.13/TD(09/08/13) -Mã CAS 1330-20-7
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
GOLD LINK RUBBER CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
40 BBL
|
9
|
110122A02BX01019
|
Polyetylen đã được clo hóa nguyên sinh, dạng bột, dùng SX LK xe gắn máy - RB2-003 CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 8635 (GĐ số: 996/TB-PTPL (05/08/16) -Mã CAS 064754-90-1,
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
GOLD LINK RUBBER CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
110122A02BX01019
|
Chế phẩm tách khuôn - CA1-027 DISMO VAM (KQGĐ số: 2557/N3.10/T(21/08/10) -Mã CAS 39471-52-8
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
GOLD LINK RUBBER CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
25 KGM
|