1
|
240821A02BA26185-01
|
Nhựa hydrocacbon nguyên sinh, dạng hạt, dựng SX LK xe gắn máy- CA1-002 RUBBER ANTIOXIDANT TMQ (BB 69/BB-HC12/LBT (26/02/20) -Mã CAS 26780-96-1
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
GOLD LING RUBBER CO.,LTD.
|
2021-09-14
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
240821A02BA26185-01
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế - CB1-009 SOVMER ETU-75GE/F120A (KQGĐ số: 6588/TB-TCHQ (05/06/14) -Mã CAS 971-15-3
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
GOLD LING RUBBER CO.,LTD.
|
2021-09-14
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
240821A02BA26185-01
|
Hợp chất chức Amin,dùng SX LK xe gắn máy - CA1-005 SIRANTOX 6PPD (ANTIOXIDANT 6PPD) (KQGĐ số: 6399/TB-TCHQ (15/07/15) -Mã CAS 793-24-8
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
GOLD LING RUBBER CO.,LTD.
|
2021-09-14
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
240821A02BA26185-01
|
Hợp chất chức amit của axit carbonic - CA1-026 VULACE DIAC 1 ACID (KQGĐ 7340/TB-TCHQ (18/11/20) -Mã CAS 143-06-6
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
GOLD LING RUBBER CO.,LTD.
|
2021-09-14
|
CHINA
|
40 KGM
|
5
|
240821A02BA26185-01
|
Antimon oxit , dùng SXLK cao su xe gắn - CB1-036 ANTIMONY TRIOXIDE (SB203) GM-F (KQGĐ số 260/TB-KĐ 4 ngày 20/02/19) -Mã CAS 1309-64-4,
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
GOLD LING RUBBER CO.,LTD.
|
2021-09-14
|
CHINA
|
600 KGM
|
6
|
240821A02BA26185-01
|
Silic dioxit vô định hình, hàm lượng SiO2 ~92%, dạng bột - CE1-007 PRECIPITATED SILICA TS-180 (KQGĐ số: 996/TB-PTPL (05/08/16) -Mã CAS 7631-86-9
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
GOLD LING RUBBER CO.,LTD.
|
2021-09-14
|
CHINA
|
800 KGM
|