1
|
69530884291
|
Nguyên liệu ngành Dược - ORLISTAT USP43.SĐK:VD-32212-19. Batch No.T12B-A010-210707. NSX : 17/07/2021. HSD : 16/07/2023. Tên Cty SX : Chongqing Zein Pharmaceutical Co., Ltd - China
|
Công Ty Cổ Phần S.P.M
|
CHONGQING ZEIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
281221AMIGL210660853A
|
Tá Dược (Hương liệu dùng trong Dược phẩm) LEMON FLAVOR A27. BATCH NO.NT00051969.NSX: 16/11/2021. HSD : 16/11/2022. Tên nhà SX : Givaudan Flavors (Shanghai) Ltd - China.
|
Công Ty Cổ Phần S.P.M
|
GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
230222JOY2200160
|
Nguyên liệu ngành Dược - PANCREATIN USP39. BATCH NO.220202. NSX : 02/2022. HSD : 01/2024. (25Kg/Drum). Tên Nhà SX : Sichuan Biosyn Pharmaceutical Co., Ltd - China
|
Công Ty Cổ Phần S.P.M
|
ARYABRAT INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
150322AGL220328150
|
NL ngành Dược - Màng nhôm đã bồi, dày 0.14mm dùng làm bao bì thuốc dạng cuộn chưa in hình in chữ (Mới 100%) Alu Alu Foil 200mm x 0.14mm (OPA25/AL45/PVC60)
|
Công Ty Cổ Phần S.P.M
|
YANGZHOU JIYUAN TRADING CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
3224.9 KGM
|
5
|
150322AGL220328150
|
NL ngành Dược - Màng nhôm đã bồi, dày 0.14mm dùng làm bao bì thuốc dạng cuộn chưa in hình in chữ (Mới 100%) Alu Alu Foil 165mm x 0.14mm (OPA25/AL45/PVC60)
|
Công Ty Cổ Phần S.P.M
|
YANGZHOU JIYUAN TRADING CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
1592.5 KGM
|
6
|
150322AGL220328150
|
NL ngành Dược - Màng nhôm đã bồi, dày 0.14mm dùng làm bao bì thuốc dạng cuộn chưa in hình in chữ (Mới 100%) Alu Alu Foil 160mm x 0.14mm (OPA25/AL45/PVC60)
|
Công Ty Cổ Phần S.P.M
|
YANGZHOU JIYUAN TRADING CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
530.2 KGM
|
7
|
050322AMIGL220081572A
|
Tá Dược (Hương liệu dùng trong Dược phẩm) ORANGE FLAVOR A24. Batch No.NT00057395. NSX : 15/02/22. HSD : 15/02/23. Tên nhà SX : Givaudan Flavors (Shanghai) Ltd - China.
|
Công Ty Cổ Phần S.P.M
|
GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
78464789966
|
Nguyên liệu ngành Dược - METHYLPREDNISOLONE USP43. SĐK: VD-19610-13. Batch No.04.1064-210901. NSX : 02/09/21. HSD : 02/09/25. Tên Cty SX : Zhejiang Xianju Pharmaceutical co.,Ltd - China.
|
Công Ty Cổ Phần S.P.M
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
10 KGM
|
9
|
160122EURFL21D16278SGN
|
Nguyên liệu ngành Dược - GABAPENTIN USP41. SĐK:VD-24461-16. BATCH NO.08-20210708D. NSX: 02/07/21.HSD : 01/07/24. Nhà SX : Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd - China.
|
Công Ty Cổ Phần S.P.M
|
KHS SYNCHEMICA CORP
|
2022-01-24
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
060122AGL211227254
|
Máy đóng gói ép vĩ thuốc tự động hiệu Grand Machinery Model DDP-260 (380V/50Hz 8Kv) dùng trong ngành dược (Mới 100%) - DPP-260 Automatic Blister Packing Machine.
|
Công Ty Cổ Phần S.P.M
|
WENZHOU GRAND MACHINERY TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
1 SET
|