1
|
270222MDX22020020
|
Diosmectite- đất sét hoạt tính, dạng bột. TC= 240drum x 25kg. So lo: X211201. NSX: 12/2021 - HD: 12/2025. (Nguyen lieu duoc)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC HậU GIANG
|
ARYABRAT INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|
2
|
230222JOY2200160
|
Nguyên liệu ngành Dược - PANCREATIN USP39. BATCH NO.220202. NSX : 02/2022. HSD : 01/2024. (25Kg/Drum). Tên Nhà SX : Sichuan Biosyn Pharmaceutical Co., Ltd - China
|
Công Ty Cổ Phần S.P.M
|
ARYABRAT INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
211221MDX21120003
|
Diosmectite- đất sét hoạt tính, dạng bột. TC= 240drum x 25kg. So lo: X211006. NSX: 10/2021 - HD: 10/2025. (Nguyen lieu duoc)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC HậU GIANG
|
ARYABRAT INTERNATIONAL PTE LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
311220MDX20120045
|
Diosmectite- đất sét hoạt tính, dạng bột. TC = 200drum x 25kg. So lo: X201003. NSX: 10/2020 - HD: 10/2024. (Nguyen lieu duoc)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC HậU GIANG
|
ARYABRAT INTERNATIONAL PTE LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
030821JOY2100580
|
Nguyên liệu ngành Dược - PANCREATIN USP39. BATCH NO.210702. NSX : 07/2021. HSD : 06/2023. (25Kg/Drum). Tên Nhà SX : Sichuan Biosyn Pharmaceutical Co., Ltd - China
|
Công Ty Cổ Phần S.P.M
|
ARYABRAT INTERNATIONAL PTE LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
140321MDX21030006
|
Diosmectite- đất sét hoạt tính, dạng bột. TC = 200drum x 25kg. So lo: X210104. NSX: 01/2021 - HD: 01/2025. (Nguyen lieu duoc)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC HậU GIANG
|
ARYABRAT INTERNATIONAL PTE LTD
|
2021-03-19
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
020520JOY2000411
|
Nguyên liệu ngành Dược - PANCREATIN USP39. BATCH NO.200417. HSD : 03/2022. (25Kg/Drum). Tên Nhà SX : Sichuan Biosyn Pharmaceutical Co., Ltd - China
|
Công Ty Cổ Phần S.P.M
|
ARYABRAT INTERNATIONAL PTE LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
100 KGM
|
8
|
021020MDX20090070
|
Diosmectite. TC = 200drum x 25kg. So lo: X200901. NSX: 09/2020 - HD: 09/2024. (Nguyen lieu duoc- Cong bo truc tuyen).
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC HậU GIANG
|
ARYABRAT INTERNATIONAL PTE LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
280620MDX20060038
|
Diosmectite. TC = 200drum x 25kg. So lo: 200601+200602. NSX: 06/2020 - HD: 06/2024. (Nguyen lieu duoc- Cong bo truc tuyen).
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC HậU GIANG
|
ARYABRAT INTERNATIONAL PTE LTD
|
2020-06-07
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
250520MDX20050017
|
Diosmectite. TC = 200drum x 25kg. So lo: 200501. NSX: 05/2020 - HD: 05/2024. (Nguyen lieu duoc- Cong bo truc tuyen).
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC HậU GIANG
|
ARYABRAT INTERNATIONAL PTE LTD
|
2020-05-29
|
CHINA
|
5000 KGM
|