1
|
120122SITGTXHP369749
|
Chất hoàn nguyên ngốc than/Chất làm tăng carbon/Than hoạt tính (cacbon additive) carbon>=80%, lưu huỳnh sulfur<=0.35%, độ ẩm moisture<=2%, cỡ hạt=1-5mm 90min, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
SHANDONG GANGDA INTERNATIONAL TRADING CO. , LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
108000 KGM
|
2
|
06042206042022SITGQIHP034788
|
Than điện cực loại UHP 400*1800 mm dùng cho lò nung luyện; điện chở xuất 6,2; độ tro 0,2; hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
FANGCHENGGANG ZYHZ RESOURCES CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
21400 KGM
|
3
|
160122SITGQIHP033488
|
Than điện cực UHP 400*1800mm dùng cho lò nung luyện; điện chở xuất 6,2; độ tro 0,2; hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
FANGCHENGGANG ZHONGTING TRADING CO., LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
19340 KGM
|
4
|
090921SITGTXHP352166
|
Chất hoàn nguyên ngốc than/Chất làm tăng carbon/Than hoạt tính (cacbon additive) carbon>=83%, lưu huỳnh sulfur<=0.35%, độ ẩm moisture<=2%, cỡ hạt=1-5mm 90min, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
SHANDONG GANGDA INTERNATIONAL TRADING CO. , LIMITED
|
2021-11-10
|
CHINA
|
55580 KGM
|
5
|
120721SITGTXHP344238
|
Than hoạt tính/Chất hoàn nguyên ngốc than (cacbon additive) carbon>=83%, lưu huỳnh sulfur<=0.35%, độ ẩm moisture<=2%, cỡ hạt=1-3mm 90min, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
SHANDONG GANGDA INTERNATIONAL TRADING CO. , LIMITED
|
2021-08-14
|
CHINA
|
83900 KGM
|
6
|
Điện cực than dùng cho lò nung luyện, KT 400x1800mm, điện trở xuất nhỏ hơn hoặc bằng 6.2 , mật độ thể tích lớn hơn hoặc bằng 1.65g/cm3, độ tro nhỏ hơn hoặc bằng 0.2%; Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
FANGCHENGGANG ZHONGTING TRADING CO.,LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
14.5 TNE
|
7
|
200421OOLU2664934810
|
Than carbon dạng khối (carbon block), Fixed Carbon(C)>=98%, lưu huỳnh Sulfur(S)<=2.5%, kích thước 40cmx90cm, hàng mới 100%, sử dụng lò luyện, nhà sản xuất Sandong Ganda International Trading co., ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
SHANDONG GANGDA INTERNATIONAL TRADING CO. , LIMITED
|
2021-04-29
|
CHINA
|
55810 KGM
|
8
|
200421OOLU2664934810
|
Than carbon dạng khối (carbon blok), Fixed Carbon(C)>=98%, lưu huỳnh Sulfur(S)<=2.5%, Độ bốc Volatile Matter (VK)<=1%, Độ ẩm Moisture(wt)<=1%, Tro Ash<=1%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
SHANDONG GANGDA INTERNATIONAL TRADING CO. , LIMITED
|
2021-04-29
|
CHINA
|
55810 KGM
|
9
|
200421OOLU2664934810
|
Than carbon dạng khối (carbon blok), Fixed Carbon(C)>=98%, lưu huỳnh Sulfur(S)<=2.5%, Độ bốc Volatile Matter (VK)<=1%, Độ ẩm Moisture(wt)<=1%, Tro Ash<=1%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
SHANDONG GANGDA INTERNATIONAL TRADING CO. , LIMITED
|
2021-04-29
|
CHINA
|
55810 KGM
|
10
|
040421COAU7231030180
|
Chất làm tăng carbon(carbon hoạt tính/cacbon additive) carbon>=90%, lưu huỳnh sulfur<=0.25%, độ bốc volatile matter<=2%, độ ẩm moisture<=0.5%, cỡ hạt=1-5mm 90min, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
SHANDONG GANGDA INTERNATIONAL TRADING CO. , LIMITED
|
2021-04-24
|
CHINA
|
239800 KGM
|