1
|
111900002503566
|
04THAN#&Than cốc có thành phần Carbon lớn hơn hoặc bằng 92%, Lưu huỳnh nhỏ hơn hoặc bằng 3 %, Tro nhỏ hơn hoặc bằng 5 %
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
LIENYUNGANG KUNAO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
62 TNE
|
2
|
111900002503566
|
04THAN#&Than cốc có thành phần Carbon lớn hơn hoặc bằng 92%, Lưu huỳnh nhỏ hơn hoặc bằng 3 %, Tro nhỏ hơn hoặc bằng 5 %
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
LIENYUNGANG KUNAO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
62 TNE
|
3
|
010319COAU7086371940
|
04CHI#&Quặng chì dạng bột có hàm lượng chì 75.1%, thủy phần H20: 15%#&137.604.760
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
LIENYUNGANG KUNAO INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2019-03-18
|
CHINA
|
137.6 TNE
|
4
|
010319COAU7086371930
|
04CHI#&Quặng chì dạng bột có hàm lượng chì 75.1%, thủy phần H20: 15%#&131.393.760
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
LIENYUNGANG KUNAO INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2019-03-18
|
CHINA
|
131.39 TNE
|
5
|
150718PCSLXHP009180714
|
01CHI#&Quặng chì có hàm lượng chì 61%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
LIENYUNGANG KUNAO INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2018-08-07
|
CHINA
|
168.64 TNE
|
6
|
150718PCSLXHP008180714
|
01CHI#&Quặng chì có hàm lượng chì 61%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
LIENYUNGANG KUNAO INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2018-08-07
|
CHINA
|
168.15 TNE
|