1
|
200920SITGTXHP303458
|
Cờ lê hỗ trợ tháo hàng, chất liệu bằng thép; kích thước 450x700mm; thiết bị mới 100%, hàng không thanh toán.
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
HK GUI ZHONGTING DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2020-10-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
200920SITGTXHP303458
|
Dụng cụ nâng đỡ dỡ hàng; chất liệu bằng thép; kích thước phi 230x600mm; khối lượng khoảng 30kg; thiết bị mới 100%; hàng không thanh toán.
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
HK GUI ZHONGTING DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2020-10-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
200920SITGTXHP303458
|
Than điện cực UHP, kích cỡ D400x1800mm, điện trở xuất nhỏ hơn 6.2m; cường độ chịu uốn lớn hơn hoặc bằng 10.5Mpa; mật độ thể tích lớn hơn hoặc bằng 1.65g/cm3; độ tro nhỏ hơn 0.2%; hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
HK GUI ZHONGTING DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2020-10-13
|
CHINA
|
18323 KGM
|
4
|
200920SITGTXHP303458
|
Cờ lê hỗ trợ tháo hàng. thiết bị mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
HK GUI ZHONGTING DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2020-10-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
200920SITGTXHP303458
|
Dụng cụ nâng đỡ dỡ hàng, thiết bị mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
HK GUI ZHONGTING DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2020-10-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
200920SITGTXHP303458
|
Than điện cực UHP, kích cỡ D400x1800mm, điện trở xuất nhỏ hơn 6.2m; cường độ chịu uốn lớn hơn hoặc bằng 10.5Mpa; mật độ thể tích lớn hơn hoặc bằng 1.65g/cm3; độ tro nhỏ hơn 0.2%; hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
HK GUI ZHONGTING DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2020-10-13
|
CHINA
|
18323 KGM
|
7
|
111900003747044
|
Máy sàng rung model H-1205-2S, phi 1000mm công suất 1.1 kW, 380v/50HZ 1440r/min dùng trong công nghiệp sàng quặng, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG TRADIMEXCO
|
HK GUI ZHONGTING DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2019-06-10
|
CHINA
|
1 PCE
|