1
|
101221EGLV141101422401
|
Ống thép đúc,mạ kẽm nhúng nóng,HDG SMLS STEEL PIPE -PIPE, S-40/S-80, PE,SIZE 20-150, CS A53-B, ASME B36.10M, G.W:1090 Kgs . Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT TMDV TRườNG AN
|
BAODING JIMAOTONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
162 MTR
|
2
|
101221EGLV141101422401
|
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng, hàn điện trở theo chiều dọc (ERW) - HDG ERW STEEL PIPE -PIPE, S-40, BE,PE,SIZE DN15-150, CS A53-B,ASME-B36.10M, G.W:271560 Kgs . Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT TMDV TRườNG AN
|
BAODING JIMAOTONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
22962 MTR
|
3
|
101221EGLV141101422401
|
Ống thép, hàn điện trở theo chiều dọc (ERW) - ERW STEEL PIPE -PIPE, S-20/S-40, BE, PE, CS A53-B, ASME-B36.10M,SIZE DN15-400, G.W:85490 Kgs . Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT TMDV TRườNG AN
|
BAODING JIMAOTONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
7548 MTR
|
4
|
311021SE1103353Y
|
Ống inox SUS316Ti, Seamless Pipe DN20-DN200 (27mm-219mm), sử dụng làm hàng mẫu. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT TMDV TRườNG AN
|
PUXIN STAINLESS STEEL CO., LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
362.06 KGM
|
5
|
141121COAU7234775900
|
Bu lông hai đầu ren - Stud bolts, CL150 , W/2 HVY HEX NUTS AS 193-B7/A194-2H, ASME B1.13M & ASME 18.2.4.6M (Gavanized) , G.W: 3664 KGS , sử dụng cho hệ thống ống nước. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT TMDV TRườNG AN
|
SHENGTIAN INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-11-23
|
CHINA
|
7966 PCE
|
6
|
141121COAU7234775900
|
Phụ kiện ống thép, Mặt bích - Flange, FF, CL150, CS A105, HOP DIP Gavanized, ASME-B16.5 , G.W: 7726 KGS , sử dụng cho hệ thống ống nước. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT TMDV TRườNG AN
|
SHENGTIAN INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-11-23
|
CHINA
|
721 PCE
|
7
|
141121COAU7234775900
|
Phụ kiện ống thép - Pipe fittings, BW, SMLS, CS A234-WPB, ASME-B16.9, loại hàn giáp mối , (co nối ống, tê, khớp nối, nắp chụp) , G.W: 25295 KGS , sử dụng cho hệ thống ống nước. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT TMDV TRườNG AN
|
SHENGTIAN INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-11-23
|
CHINA
|
2185 PCE
|
8
|
051021CY16HCM2101002
|
Phụ kiện ống thép, Flange - Mặt bích thép, FF/RF, CL150, CS A105, ASME-B16.5 , sử dụng cho hệ thống ống nước. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT TMDV TRườNG AN
|
SHANDONG QIYUAN STEEL CO. , LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
189 PCE
|
9
|
051021CY16HCM2101002
|
Phụ kiện ống thép, Threadolet - Nối rẽ nhánh nối ống áp lực CL3000, CS A105, HOT DIP GALVANIZED, ASME-B16.11 , sử dụng cho hệ thống ống nước. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT TMDV TRườNG AN
|
SHANDONG QIYUAN STEEL CO. , LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
393 PCE
|
10
|
051021CY16HCM2101002
|
Phụ kiện ống thép dạng đúc, Couping (Full) - Măng xông nối ống áp lực CL3000, CS A105, HOT DIP GALVANIZED, ASME-B16.11 , sử dụng cho hệ thống ống nước. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT TMDV TRườNG AN
|
SHANDONG QIYUAN STEEL CO. , LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
38 PCE
|