1
|
140122TJNS22010002
|
Ống thép, chất liệu thép không gỉ, kích thước: 16*2.5*6000 mm, dùng dẫn dầu cho hệ thống thủy lực nhà máy thép, NSX: SHANDONG QIYUAN STEEL CO., LTD, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế B2b
|
SHANDONG QIYUAN STEEL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
140122TJNS22010002
|
Ống thép, chất liệu thép không gỉ, kích thước: 25*4*6000 mm, dùng dẫn dầu cho hệ thống thủy lực nhà máy thép, NSX: SHANDONG QIYUAN STEEL CO., LTD, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế B2b
|
SHANDONG QIYUAN STEEL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
140122TJNS22010002
|
Ống thép, chất liệu thép không gỉ, kích thước: 30*5*6000 mm, dùng dẫn dầu cho hệ thống thủy lực nhà máy thép, NSX: SHANDONG QIYUAN STEEL CO., LTD, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế B2b
|
SHANDONG QIYUAN STEEL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
140122TJNS22010002
|
Ống thép, chất liệu thép không gỉ, kích thước: 38*6*6000 mm, dùng dẫn dầu cho hệ thống thủy lực nhà máy thép, NSX: SHANDONG QIYUAN STEEL CO., LTD, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế B2b
|
SHANDONG QIYUAN STEEL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
051021CY16HCM2101002
|
Phụ kiện ống thép, Flange - Mặt bích thép, FF/RF, CL150, CS A105, ASME-B16.5 , sử dụng cho hệ thống ống nước. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT TMDV TRườNG AN
|
SHANDONG QIYUAN STEEL CO. , LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
189 PCE
|
6
|
051021CY16HCM2101002
|
Phụ kiện ống thép, Threadolet - Nối rẽ nhánh nối ống áp lực CL3000, CS A105, HOT DIP GALVANIZED, ASME-B16.11 , sử dụng cho hệ thống ống nước. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT TMDV TRườNG AN
|
SHANDONG QIYUAN STEEL CO. , LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
393 PCE
|
7
|
051021CY16HCM2101002
|
Phụ kiện ống thép dạng đúc, Couping (Full) - Măng xông nối ống áp lực CL3000, CS A105, HOT DIP GALVANIZED, ASME-B16.11 , sử dụng cho hệ thống ống nước. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT TMDV TRườNG AN
|
SHANDONG QIYUAN STEEL CO. , LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
38 PCE
|
8
|
051021CY16HCM2101002
|
Phụ kiện ống thép dạng đúc, Pipe Cap - Nắp chụp ống S-40, BW, SMLS CS A234-WPB-HOT DIP GALVANIZED, ASME B16.9 , sử dụng cho hệ thống ống nước. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT TMDV TRườNG AN
|
SHANDONG QIYUAN STEEL CO. , LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
7 PCE
|
9
|
051021CY16HCM2101002
|
Phụ kiện ống thép, Tee - Tê hàn S-20, BW, SMLS, CS A234-WPB, HOT DIP GALVANIZED, ASME-B16.9 , sử dụng cho hệ thống ống nước. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT TMDV TRườNG AN
|
SHANDONG QIYUAN STEEL CO. , LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
62 PCE
|
10
|
051021CY16HCM2101002
|
Phụ kiện ống thép, Tee - Tê hàn áp lực FNPT, CL3000, CS A105, HOT DIP GALVANIZED, ASME B16.11 , sử dụng cho hệ thống ống nước. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT TMDV TRườNG AN
|
SHANDONG QIYUAN STEEL CO. , LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
48 PCE
|