1
|
300322HDMUTSNA42348200
|
Ông thép đúc không hợp kim, kéo nóng ASTM A106 Gr.B, DN200, SCH40, 6m/cây, đường kính 219.10mm, độ dày 8.18mm dùng cho hệ thống lạnh công nghiệp. Hiệu HSCO, NSX HUNAN STANDARD STEEL, mới 100%
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Công Trình Hưng Trí
|
HUNAN STANDARD STEEL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
60 MTR
|
2
|
300322HDMUTSNA42348200
|
Ông thép đúc không hợp kim, kéo nóng ASTM A106 Gr.B, DN200, SCH20, 6m/cây, đường kính 219.10mm, độ dày 6.35mm dùng cho hệ thống lạnh công nghiệp. Hiệu HSCO, NSX HUNAN STANDARD STEEL, mới 100%
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Công Trình Hưng Trí
|
HUNAN STANDARD STEEL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
42 MTR
|
3
|
300322HDMUTSNA42348200
|
Ông thép đúc không hợp kim, kéo nóng ASTM A106 Gr.B, DN150, SCH40, 6m/cây, đường kính 168.30mm, độ dày 7.11mm dùng cho hệ thống lạnh công nghiệp. Hiệu HSCO, NSX HUNAN STANDARD STEEL, mới 100%
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Công Trình Hưng Trí
|
HUNAN STANDARD STEEL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
180 MTR
|
4
|
300322HDMUTSNA42348200
|
Ông thép đúc không hợp kim, kéo nóng ASTM A106 Gr.B, DN125, SCH40, 6m/cây, đường kính 141.30mm, độ dày 6.55mm dùng cho hệ thống lạnh công nghiệp. Hiệu HSCO, NSX HUNAN STANDARD STEEL, mới 100%
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Công Trình Hưng Trí
|
HUNAN STANDARD STEEL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
78 MTR
|
5
|
300322HDMUTSNA42348200
|
Ông thép đúc không hợp kim, kéo nóng ASTM A106 Gr.B, DN100, SCH40, 6m/cây, đường kính 114.30mm, độ dày 6.02mm dùng cho hệ thống lạnh công nghiệp. Hiệu HSCO, NSX HUNAN STANDARD STEEL, mới 100%
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Công Trình Hưng Trí
|
HUNAN STANDARD STEEL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
168 MTR
|
6
|
300322HDMUTSNA42348200
|
Ông thép đúc không hợp kim, kéo nóng ASTM A106 Gr.B, DN80, SCH40, 6m/cây, đường kính 88.90mm, độ dày 5.49mm dùng cho hệ thống lạnh công nghiệp. Hiệu HSCO, NSX HUNAN STANDARD STEEL, mới 100%
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Công Trình Hưng Trí
|
HUNAN STANDARD STEEL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
168 MTR
|
7
|
300322HDMUTSNA42348200
|
Ông thép đúc không hợp kim, kéo nóng ASTM A106 Gr.B, DN65, SCH40, 6m/cây, đường kính 76.00mm, độ dày 5.16mm dùng cho hệ thống lạnh công nghiệp. Hiệu HSCO, NSX HUNAN STANDARD STEEL, mới 100%
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Công Trình Hưng Trí
|
HUNAN STANDARD STEEL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
258 MTR
|
8
|
300322HDMUTSNA42348200
|
Ông thép đúc không hợp kim, kéo nóng ASTM A106 Gr.B, DN50, SCH40, 6m/cây, đường kính 60.30mm, độ dày 3.91mm dùng cho hệ thống lạnh công nghiệp. Hiệu HSCO, NSX HUNAN STANDARD STEEL, mới 100%
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Công Trình Hưng Trí
|
HUNAN STANDARD STEEL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
204 MTR
|
9
|
300322HDMUTSNA42348200
|
Ông thép đúc không hợp kim, kéo nóng ASTM A106 Gr.B, DN40, SCH80, 6m/cây, đường kính 48.30mm, độ dày 5.08mm dùng cho hệ thống lạnh công nghiệp. Hiệu HSCO, NSX HUNAN STANDARD STEEL, mới 100%
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Công Trình Hưng Trí
|
HUNAN STANDARD STEEL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
354 MTR
|
10
|
300322HDMUTSNA42348200
|
Ông thép đúc không hợp kim, kéo nóng ASTM A106 Gr.B, DN32, SCH80, 6m/cây, đường kính 42.20mm, độ dày 4.85mm dùng cho hệ thống lạnh công nghiệp. Hiệu HSCO, NSX HUNAN STANDARD STEEL, mới 100%
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Công Trình Hưng Trí
|
HUNAN STANDARD STEEL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
156 MTR
|