1
|
040122025B789421
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn (FULL HARD), mác thép 410 tiêu chuẩn JIS G4305:2012, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt size: 0.28mm x 1240mm x Coil, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
FOSHAN GOG STAINLESS STEEL CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
24954 KGM
|
2
|
280222SNKO03B220200389
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. tiêu chuẩn Q/CD1-2019. mác thép 201(200 Series:C<=1.2%:Cr>10.5%) size 4.0mm x 1500mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
TIAN YOU XIN CHENG (HONG KONG) HOLDING CO., LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
23115 KGM
|
3
|
280222SNKO03B220200389
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. tiêu chuẩn Q/CD1-2019. mác thép 201(200 Series:C<=1.2%:Cr>10.5%) size 3.0mm x 1500mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
TIAN YOU XIN CHENG (HONG KONG) HOLDING CO., LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
23080 KGM
|
4
|
280222SNKO03B220200389
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. tiêu chuẩn Q/CD1-2019. mác thép 201(200 Series:C<=1.2%:Cr>10.5%) size 4.0mm x 1240mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
TIAN YOU XIN CHENG (HONG KONG) HOLDING CO., LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
20710 KGM
|
5
|
280222SNKO03B220200389
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. tiêu chuẩn Q/CD1-2019. mác thép 201(200 Series:C<=1.2%:Cr>10.5%) size 3.0mm x 1240mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
TIAN YOU XIN CHENG (HONG KONG) HOLDING CO., LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
15475 KGM
|
6
|
240222SNKO03B220200282
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. tiêu chuẩn Q/CD1-2019. mác thép 201(200 Series:C<=1.2%:Cr>10.5%) size 5.0mm x 1240mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
TIAN YOU XIN CHENG (HONG KONG) HOLDING CO., LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
20615 KGM
|
7
|
240222SNKO03B220200282
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. tiêu chuẩn Q/CD1-2019. mác thép 201(200 Series:C<=1.2%:Cr>10.5%) size 4.0mm x 1240mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
TIAN YOU XIN CHENG (HONG KONG) HOLDING CO., LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
41455 KGM
|
8
|
150122YMLUI226131071
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn (FULL HARD), mác thép 430 tiêu chuẩn JIS G4305:2012, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt size: 0.4mm x 1240mm x Coil, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
FOSHAN GOG STAINLESS STEEL CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
54950 KGM
|
9
|
050122ANSVHU41383034
|
Thép không gỉ cán nguội cán phẳng dạng cuộn, mác thép 201 tiêu chuẩn QS/FDNI-2019, chưa được ủ hoặc sử lý nhiệt (FULL HARD:C<=1.2%:Cr>=10.5%) size: 0.8mm x 1240mm x Coil, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
LEO METALS LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
50648 KGM
|
10
|
011221EGLV157100403191
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn (FULL HARD), mác thép 410 tiêu chuẩn JIS G4305:2012, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt size: 0.38mm x 720mm x Coil, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
FOSHAN GOG STAINLESS STEEL CO., LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
8538 KGM
|