1
|
040122025B789421
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn (FULL HARD), mác thép 410 tiêu chuẩn JIS G4305:2012, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt size: 0.28mm x 1240mm x Coil, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
FOSHAN GOG STAINLESS STEEL CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
24954 KGM
|
2
|
150122YMLUI226131071
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn (FULL HARD), mác thép 430 tiêu chuẩn JIS G4305:2012, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt size: 0.4mm x 1240mm x Coil, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
FOSHAN GOG STAINLESS STEEL CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
54950 KGM
|
3
|
011221EGLV157100403191
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn (FULL HARD), mác thép 410 tiêu chuẩn JIS G4305:2012, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt size: 0.38mm x 720mm x Coil, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
FOSHAN GOG STAINLESS STEEL CO., LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
8538 KGM
|
4
|
011221EGLV157100403191
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn (FULL HARD), mác thép 410 tiêu chuẩn JIS G4305:2012, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt size: 0.38mm x 620mm x Coil, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
FOSHAN GOG STAINLESS STEEL CO., LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10908 KGM
|
5
|
011221EGLV157100403191
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn (FULL HARD), mác thép 410 tiêu chuẩn JIS G4305:2012, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt size: 0.28mm x 720mm x Coil, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
FOSHAN GOG STAINLESS STEEL CO., LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
25204 KGM
|
6
|
011221EGLV157100403191
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn (FULL HARD), mác thép 410 tiêu chuẩn JIS G4305:2012, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt size: 0.28mm x 620mm x Coil, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải Phong
|
FOSHAN GOG STAINLESS STEEL CO., LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10664 KGM
|
7
|
JHE22030211
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,không được ủ hay xử lý nhiệt,tiêu chuẩn: TCCS 01:2021/KN-430,chiều dày:0.49MM, kích thước:950~1200MMxCuộn, loại: 430. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH TâN THàNH PHáT
|
FOSHAN GOG STAINLESS STEEL CO., LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
81123 KGM
|
8
|
50322721210334200
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn (FULL HARD), mác thép 410 tiêu chuẩn JIS G4305:2012, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt size: 0.3mm x 1240mm x Coil, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ NHậT VượNG
|
FOSHAN GOG STAINLESS STEEL CO., LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
56022 KGM
|
9
|
CULVNAS2203395
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,không được ủ hay xử lý nhiệt,tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M - 410S,chiều dày:0.3MM, kích thước:700~850MMxCuộn, loại: 410S. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH TâN THàNH PHáT
|
FOSHAN GOG STAINLESS STEEL CO., LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
54702 KGM
|
10
|
FS220303002
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,không được ủ hay xử lý nhiệt,tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M - 410S,chiều dày:0.3MM, kích thước:1200MMxCuộn, loại: 410S. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư KINH DOANH TâN THàNH PHáT
|
FOSHAN GOG STAINLESS STEEL CO., LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
82581 KGM
|