1
|
240122SHEXL2201054
|
PPW1#&Dây PP WEBBING 0.05x1000M, BLACK. (Dùng gia công hàng vải bạt, hàng mới 100%).
|
CôNG TY Cổ PHầN KAPS TEX VINA
|
KAPSTEX CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
17000 MTR
|
2
|
110122180B501132
|
PE1#&Vải lưới PE NET 200G/SQM, BLACK. (Dùng gia công hàng vải bạt, hàng mới 100%).
|
CôNG TY Cổ PHầN KAPS TEX VINA
|
KAPSTEX CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
7280 KGM
|
3
|
110422COAU7237859090
|
Y1#&Hạt nhựa HDPE DGDA-6094. (Dạng nguyên sinh, dùng sản xuất vải nhựa).
|
CôNG TY Cổ PHầN KAPS TEX VINA
|
SAMSUNG C AND T HONGKONG LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
28 TNE
|
4
|
110422NBHPG220400001
|
PPW1#&Dây PP WEBBING (0.05x1000m,BLACK,dùng để gia công hàng vải bạt, mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN KAPS TEX VINA
|
KAPSTEX CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
10020 MTR
|
5
|
110422JXHPG22040216
|
TK1#&Túi khí(1000x2200mm,dùng để chèn, giữ hàng trong cont)
|
CôNG TY Cổ PHầN KAPS TEX VINA
|
PACK WELL AIR PACKAGING CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
040422JGQD22034804
|
O1#&Vít tự hãm(Dùng dể sx vải bạt,mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN KAPS TEX VINA
|
KAPSTEX CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
5700 PCE
|
7
|
040422JGQD22034804
|
E1#&Dây bện lõi sắt(Dùng dể sx vải bạt,mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN KAPS TEX VINA
|
KAPSTEX CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
137800 MTR
|
8
|
200322AQDVH6P2061042
|
PE1#&Vải lưới PE NET 200G/SQM, BLACK. (Dùng gia công hàng vải bạt, hàng mới 100%).
|
CôNG TY Cổ PHầN KAPS TEX VINA
|
KAPSTEX CO.,LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
6642 KGM
|
9
|
270222LQDHPH220146
|
H1#&Dây chun bọc nhựa hai đầu. Loại phi 5MMx30CM.
|
CôNG TY Cổ PHầN KAPS TEX VINA
|
INTERWAY IND CO.,LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
200000 PCE
|
10
|
090122QDWJ22012711
|
Khung go nâng mành dệt của máy dệt nước, bằng thép, kích thước 4700x300MM. Hàng mới 100%. (Phụ tùng thay thế của máy dệt nước)
|
CôNG TY Cổ PHầN KAPS TEX VINA
|
QINGDAO SHI HAI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
4 SET
|