1
|
110422JXHPG22040216
|
TK1#&Túi khí(1000x2200mm,dùng để chèn, giữ hàng trong cont)
|
CôNG TY Cổ PHầN KAPS TEX VINA
|
PACK WELL AIR PACKAGING CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
030721HPHPG21060983
|
TK1#&Túi khí(1000x2200mm,dùng để chèn, giữ hàng trong cont)
|
CôNG TY Cổ PHầN KAPS TEX VINA
|
PACK WELL AIR PACKAGING CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
030721HPHPG21060983
|
TK1#&Túi khí(1000x2200mm,dùng để chèn, giữ hàng trong cont)
|
CôNG TY Cổ PHầN KAPS TEX VINA
|
PACK WELL AIR PACKAGING CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
1000 PCE
|
4
|
270820HPHPG20081199
|
TK1#&Túi khí(dùng để chèn, giữ hàng trong cont)
|
CôNG TY Cổ PHầN KAPS TEX VINA
|
PACK WELL AIR PACKAGING CO.,LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
1000 PCE
|
5
|
300718YTHPG19071737
|
TK1#&Túi khí(dùng để chèn, giữ hàng trong cont)
|
Công Ty Cổ Phần Kaps Tex Vina
|
PACK WELL AIR PACKAGING CO.,LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
271218HPHPG18121413
|
TK1#&Túi khí(dùng để chèn, giữ hàng trong cont)
|
Công Ty Cổ Phần Kaps Tex Vina
|
PACK WELL AIR PACKAGING CO.,LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|