1
|
261121164B505316
|
TARP78#&Vải PP không dệt, khổ 1.52M, màu White, 23gr/m2, dùng sản xuất vải bạt
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FABINNO VINA
|
TASCO LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
4370 KGM
|
2
|
101121JJCSHHPP104122
|
TARP78#&Vải PP không dệt, khổ 1.52M, màu Black, 23gr/m2, dùng sản xuất vải bạt
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FABINNO VINA
|
TASCO LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
3352 KGM
|
3
|
101121JJCSHHPP104122
|
TARP78#&Vải PP không dệt, khổ 1.52M, màu White, 23gr/m2, dùng sản xuất vải bạt
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FABINNO VINA
|
TASCO LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
3499 KGM
|
4
|
070721HDMUTAOZ76199400
|
TARP78#&Vải PP không dệt, khổ 1.52M, màu Black, 23gr/m2, dùng sản xuất vải bạt
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FABINNO VINA
|
TASCO LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
122 KGM
|
5
|
070721HDMUTAOZ76199400
|
TARP78#&Vải PP không dệt, khổ 1.52M, màu White, 23gr/m2, dùng sản xuất vải bạt
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FABINNO VINA
|
TASCO LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
3776 KGM
|
6
|
260521COAU7231555545
|
TARP78#&Vải PP không dệt, khổ 1.52M, màu White, 23gr/m2, dùng sản xuất vải bạt
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FABINNO VINA
|
TASCO LTD
|
2021-05-29
|
CHINA
|
9333 KGM
|
7
|
170321YMLUI240322167
|
TARP78#&Vải PP không dệt, khổ 1.52M, màu Black, 23gr/m2, dùng sản xuất vải bạt
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FABINNO VINA
|
TASCO LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
776 KGM
|
8
|
170321YMLUI240322167
|
TARP78#&Vải PP không dệt, khổ 1.52M, màu White, 23gr/m2, dùng sản xuất vải bạt
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FABINNO VINA
|
TASCO LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
3200 KGM
|
9
|
131220HDMUQIHP6103278WFL3
|
TARP78#&Vải PP không dệt, khổ 1.52M, màu White, 23gr/m2, dùng sản xuất vải bạt
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn FABINNO VINA
|
TASCO LTD
|
2020-12-23
|
CHINA
|
3846 KGM
|
10
|
110720COAU7224692710
|
VAIKHONGDET-2#&Vải không dệt khổ 1.52m, White/23gr/m2, 131750M, hàng mới 100%, dùng sản xuất vải bạt.
|
CôNG TY TNHH MK NOAH VINA
|
TASCO LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
4606 KGM
|