1
|
090422HLSE22030282
|
CIPROFLOXACIN HYDROCLORID (CIPROFLOXACIN), nguyên liệu SX thuốc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. NSX: ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD . Số lô: 104-220216-4, (SX: 02/2022, HD: 02/2026)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Và SINH HọC Y Tế
|
LIANYUNGANG SINOFUL CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
150 KGM
|
2
|
2709 5956 9130
|
Sợi chỉ dạng nguyên liệu dùng để sản xuất chỉ khâu phẩu thuật không tan BLACK SILK 2/0, 150 cm . Nhà SX: Shanxian Runte Medical Instruments Co.,Ltd.Số lô: 220302, (NSX: 3/2022 - HSD: 3/2027), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Và SINH HọC Y Tế
|
SHANXIAN RUNTE MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
20000 SOI
|
3
|
2709 5956 9130
|
Sợi chỉ dạng nguyên liệu dùng để sản xuất chỉ khâu phẩu thuật không tan BLACK SILK 3/0, 150 cm . Nhà SX: Shanxian Runte Medical Instruments Co.,Ltd.Số lô: 220302, (NSX: 3/2022 - HSD: 3/2027), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Và SINH HọC Y Tế
|
SHANXIAN RUNTE MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
50000 SOI
|
4
|
RJH12200401
|
CHYMOTRYPSIN USP42. (Nguyên liệu dược thuộc nhóm kháng viêm). NSX: NINGBO LINZYME BIOSCIENCES CO., LTD. Số lô: N20220114. SX: 01/2022, HD: 01/2025. SĐK thuốc: VD-33629-19
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Và SINH HọC Y Tế
|
NINGBO LINZYME BIOSCIENCES CO., LTD
|
2022-02-04
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
190122LNBHCM22010525SH
|
Levofloxacin (Levofloxacin Hemihydrate), nguyên liệu SX thuốc điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. NSX:SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD . Số lô: DK26-2111021, (SX:11/2021,HD:11/2026)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Và SINH HọC Y Tế
|
SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
375 KGM
|
6
|
6061142581
|
Nguyên liệu dược: CHYMOTRYPSIN USP42, NSX: NINGBO LINZYME BIOSCIENCES CO., LTD, hàng mẫu
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Và SINH HọC Y Tế
|
SHANGHAI LINZYME BIOSCIENCES LTD.
|
2021-12-24
|
CHINA
|
0.5 GRM
|
7
|
6454034650
|
Sợi chỉ dùng để sản xuất chỉ khâu phẩu thuật không tan BLACK SILK 0, 150 cm . Nhà SX: Shanxian Runte Medical Instruments Co.,Ltd.Số lô: 211026, (NSX: 11/2021 - HSD: 11/2026), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Và SINH HọC Y Tế
|
SHANXIAN RUNTE MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
6000 SOI
|
8
|
6454034650
|
Sợi chỉ dùng để sản xuất chỉ khâu phẩu thuật không tan BLACK SILK 2/0, 150 cm . Nhà SX: Shanxian Runte Medical Instruments Co.,Ltd.Số lô: 211026, (NSX: 11/2021 - HSD: 11/2026), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Và SINH HọC Y Tế
|
SHANXIAN RUNTE MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
15000 SOI
|
9
|
6454034650
|
Sợi chỉ dùng để sản xuất chỉ khâu phẩu thuật không tan BLACK SILK 4/0, 150 cm . Nhà SX: Shanxian Runte Medical Instruments Co.,Ltd.Số lô: 211026, (NSX: 11/2021 - HSD: 11/2026), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Và SINH HọC Y Tế
|
SHANXIAN RUNTE MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
6000 SOI
|
10
|
6454034650
|
Sợi chỉ dùng để sản xuất chỉ khâu phẩu thuật không tan BLACK SILK 3/0, 150 cm . Nhà SX: Shanxian Runte Medical Instruments Co.,Ltd.Số lô: 211026, (NSX: 11/2021 - HSD: 11/2026), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Và SINH HọC Y Tế
|
SHANXIAN RUNTE MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
15000 SOI
|