1
|
3588446492
|
Nguyên liệu dùng làm mẫu NCSX thuốc: ALPHA CHYMOTRYPSIN USP41, Lot: N20200314; 406, SX: 03,04/2020, HD: 03,04/2023, NSX: Ningbo Linzyme Biosciences Co., Ltd. - China.
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
M/S. TRICON ENTERPRISES PVT. LTD
|
2020-05-25
|
CHINA
|
0.6 KGM
|
2
|
3588446492
|
Nguyên liệu dùng làm mẫu NCSX thuốc: ALPHA CHYMOTRYPSIN USP41, Lot: N20200314; 406, SX: 03,04/2020, HD: 03,04/2023, NSX: Ningbo Linzyme Biosciences Co., Ltd. - China.
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
M/S. TRICON ENTERPRISES PVT. LTD
|
2020-05-25
|
CHINA
|
0.6 KGM
|
3
|
100619GXSAG19063629
|
Nguyên Liệu Sản Xuất Dược: CEFPROZIL MONOHYDRATE, TCSX: EP8, LotNo: W190402-8 & W190404-8, Mfg.date: 04 & 19/04/2019, Exp.Date: 03 & 18/04/2021. (DN cam kết HH ko có nguồn gốc ĐV, TV, khoáng chất)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương 3 - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
|
M/S TRICON ENTERPRISES PVT.LTD
|
2019-06-18
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
010619EURFL19512129SGN
|
Nguyên Liệu Sản Xuất Dược: GABAPENTIN, TCSX: USP 41, LotNo: 20190404D, Mfg.Date: 01/04/2019, Exp.Date: 31/03/2022.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương 3 - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
|
M/S TRICON ENTERPRISES PVT.LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
280419GXSAG19045594
|
Nguyên Liệu Sản Xuất Dược: CEFPROZIL MONOHYDRATE, TCSX: EP8, LotNo: W190402-8, Mfg.date: 04/04/2019, Exp.Date: 03/04/2021. (DN cam kết hàng hóa không có nguồn gốc từ thực vật, động vật và khoáng chất)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương 3 - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
|
M/S TRICON ENTERPRISES PVT.LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
150 KGM
|