1
|
211221NHPG2111058004
|
LEVOFLOXACIN (Levofloxacin Hemihydrate) USP43(dược chất sx thuốc) số lô.DK26-2110272/311 nsx t10/2021 hd t10/2026, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
190122LNBHCM22010525SH
|
Levofloxacin (Levofloxacin Hemihydrate), nguyên liệu SX thuốc điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. NSX:SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD . Số lô: DK26-2111021, (SX:11/2021,HD:11/2026)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Và SINH HọC Y Tế
|
SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
375 KGM
|
3
|
090122LNBHCM21124395SH
|
Nguyên liệu dược: LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE USP39, NSX: SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD, BatchNo: DK21-2111062 & DK21-2111071, Exp.Date:05.11.2026 & 06.11.2026.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC TRUNG ươNG 3
|
SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
101221YMLUI232205494
|
CIPROFLOXACIN HYDROCHLORIDE USPNF 2021(dược chất sx thuốc) số lô.DK15-2110233-a/252-a/252-b/253-b/261-a/262-a/262-b/263-a/623-b/271-b/273-b nsx t10/2021 hd t10/2026, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
7000 KGM
|
5
|
040421293118218Z
|
LEVOFLOXACIN (Levofloxacin Hemihydrate) USP43(dược chất sx thuốc) số lô.DK26-2102012 &DK26-2102013 nsx t2/2021 hd t1/2025,DK26-2102041 nsx t2/2021 hd t2/2025 hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
301021COAU7234692520AT
|
Nguyên liệu dược: LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE USP39, BatchNo: DK26-2109072 & DK26-2109081 & DK26-2109091 & DK26-2109092&DK26-2109101, Exp.Date:06.09.2026 & 07.09.2026 & 08.09.2026 & 09.09.2026.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC TRUNG ươNG 3
|
SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
2900 KGM
|
7
|
020921PHOC21083607
|
Nguyên liệu dược: Levofloxacin hemihydrate, batch no: DK21-2106232, MFG date: 23/06/2021, Retest date: 22/06/2026, mới 100%, nhà sản xuất: SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD - China
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ĐạT VI PHú
|
SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
125 KGM
|
8
|
170521LNBHCM21043969
|
Nguyên Liệu Dược Chất làm Thuốc: Levofloxacin Hemihydrate, USP 43, Batch no:DK21-2103044, NSX:03/2021, HD:03/2025, NSX: SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD- China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Savi
|
SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
150 KGM
|
9
|
78464654144
|
NGUYÊN LIÊU SX THUÔC - LEVOFLOXACIN (LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE) - TIÊU CHUÂN USP43 - SÔ LOT : DK26-2107282 - HAN DUNG : 27/07/2026
|
CôNG TY LIêN DOANH MEYER-BPC
|
SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
300 KGM
|
10
|
080721A80B101545AC
|
Nguyên Liệu Dược Chất làm Thuốc: Levofloxacin Hemihydrate, USP 43, Batch no: DK21-2106151, NSX:06/2021, HD: 06/2026, NSX: SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD- China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Savi
|
SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
275 KGM
|