1
|
111900001692968
|
Bạch tật lê (Quả) Tên khoa học: "Fructus Tribuli terrestris" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô (chưa thái, chưa cắt nghiền) HSD: Đến 11/02/2021. Đóng gói đồng nhất 50kg/Bao
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC NAM YêN
|
GUANGXI RENJI TANG CHINESE HERBAL MEDICINE
|
2019-12-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
111900001692968
|
Hắc sửu (hạt) Tên khoa học: "Semen Pharbitidis" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô (chưa thái, chưa cắt nghiền) HSD: Đến 11/02/2021. Đóng gói đồng nhất 60kg/Bao
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC NAM YêN
|
GUANGXI RENJI TANG CHINESE HERBAL MEDICINE
|
2019-12-03
|
CHINA
|
240 KGM
|
3
|
111900001692968
|
Đương quy (Rễ) Tên khoa học: "Radix Angelicae sinensis" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô (chưa thái, chưa cắt nghiền) HSD: Đến 11/02/2021. Đóng gói đồng nhất 30kg/Bao
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC NAM YêN
|
GUANGXI RENJI TANG CHINESE HERBAL MEDICINE
|
2019-12-03
|
CHINA
|
900 KGM
|
4
|
111900001692968
|
Hồng hoa (Hoa) Tên khoa học: "Flos Carthami tinctorii" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô (chưa thái, chưa cắt nghiền) HSD: Đến 11/02/2021. Đóng gói đồng nhất 20kg/Bao
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC NAM YêN
|
GUANGXI RENJI TANG CHINESE HERBAL MEDICINE
|
2019-12-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
111900001692968
|
Chi tử (Quả) Tên khoa học: "Fructus Gardeniae" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô (chưa thái, chưa cắt nghiền) HSD: Đến 11/02/2021. Đóng gói đồng nhất 50kg/Bao
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC NAM YêN
|
GUANGXI RENJI TANG CHINESE HERBAL MEDICINE
|
2019-12-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
111900001692968
|
Kinh giới tuệ (Cụm Quả) Tên khoa học: "Spica Schizonepetae" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô (chưa thái, chưa cắt nghiền) HSD: Đến 11/02/2021. Đóng gói đồng nhất 30kg/Bao
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC NAM YêN
|
GUANGXI RENJI TANG CHINESE HERBAL MEDICINE
|
2019-12-03
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
111900001692968
|
Xuyên khung (Thân rễ) Tên khoa học: "Rhizoma Ligustici wallichii" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô (chưa thái, chưa cắt nghiền) HSD: Đến 11/02/2021. Đóng gói đồng nhất 60kg/Bao
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC NAM YêN
|
GUANGXI RENJI TANG CHINESE HERBAL MEDICINE
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1200 KGM
|
8
|
111900001692968
|
Xuyên khung (Thân rễ) Tên khoa học: "Rhizoma Ligustici wallichii" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô (chưa thái, chưa cắt nghiền) HSD: Đến 11/02/2021. Đóng gói đồng nhất 60kg/Bao
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC NAM YêN
|
GUANGXI RENJI TANG CHINESE HERBAL MEDICINE
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1200 KGM
|
9
|
111900001692968
|
Đỗ trọng (Vỏ thân) Tên khoa học: "Cortex Eucommiae" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô (chưa thái, chưa cắt nghiền) HSD: Đến 11/02/2021. Đóng gói đồng nhất 65kg/Bao
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC NAM YêN
|
GUANGXI RENJI TANG CHINESE HERBAL MEDICINE
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1300 KGM
|
10
|
111900001692968
|
Tế tân (Rễ, Thân rễ) Tên khoa học: "Radix et Rhizoma Asari" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô (chưa thái, chưa cắt nghiền) HSD: Đến 11/02/2021. Đóng gói đồng nhất 40kg/Bao
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC NAM YêN
|
GUANGXI RENJI TANG CHINESE HERBAL MEDICINE
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|