1
|
111900002996893
|
Bạch thược(Rễ) Tên khoa học: "RADIX PAEONIAE LACTIFLORAE" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô HSD: Đến 19/04/2021. Đóng gói đồng nhất 70kg/Bao
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC NAM YêN
|
GUANGXI GUIGANG SHENNONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
5600 KGM
|
2
|
111900002996893
|
Bạch thược(Rễ) Tên khoa học: "RADIX PAEONIAE LACTIFLORAE" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô HSD: Đến 19/04/2021. Đóng gói đồng nhất 70kg/Bao
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC NAM YêN
|
GUANGXI GUIGANG SHENNONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
5600 KGM
|
3
|
111900002996893
|
Bạch thược(Rễ) Tên khoa học: "RADIX PAEONIAE LACTIFLORAE" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô HSD: Đến 19/04/2021. Đóng gói đồng nhất 70kg/Bao
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC NAM YêN
|
GUANGXI GUIGANG SHENNONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
980 KGM
|
4
|
111900002996893
|
Bạch thược(Rễ) Tên khoa học: "RADIX PAEONIAE LACTIFLORAE" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô HSD: Đến 19/04/2021. Đóng gói đồng nhất 70kg/Bao
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC NAM YêN
|
GUANGXI GUIGANG SHENNONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
980 KGM
|
5
|
111900002996893
|
Bạch thược(Rễ) Tên khoa học: "RADIX PAEONIAE LACTIFLORAE" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô HSD: Đến 19/04/2021. Đóng gói đồng nhất 70kg/Bao
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC NAM YêN
|
GUANGXI GUIGANG SHENNONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
5600 KGM
|
6
|
111900002996893
|
Bạch thược(Rễ) Tên khoa học: "RADIX PAEONIAE LACTIFLORAE" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô HSD: Đến 19/04/2021. Đóng gói đồng nhất 70kg/Bao
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC NAM YêN
|
GUANGXI GUIGANG SHENNONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
5600 KGM
|