1
|
100000717215
|
Hạnh nhân ( Hạt) Semen Armeniacae amarum, HSD 12/2021 ( Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt , lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Hà Nội
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
100000717215
|
Tần Giao ( Rễ) Radix Gentianae macrophyllae, HSD 12/2021 ( Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt , lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Hà Nội
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
100000717215
|
Tần Giao ( Rễ) Radix Gentianae macrophyllae, HSD 12/2021 ( Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt , lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Hà Nội
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
165 KGM
|
4
|
100000717215
|
Tần Giao ( Rễ) Radix Gentianae macrophyllae, HSD 12/2021 ( Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt , lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Hà Nội
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
100000717215
|
Câu kỷ tử ( Quả ) Fructus Lycii, HSD 12/2021 ( Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt , lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Hà Nội
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
100000717215
|
Cát cánh ( Rễ) Radix Platycodi grandiflori, HSD 12/2021 ( Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt , lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Hà Nội
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
130 KGM
|
7
|
100000717215
|
Đương quy ( Rễ) Radix Angelicae sinensis, HSD 12/2021 ( Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt , lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Hà Nội
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
210 KGM
|
8
|
100000717215
|
Đỗ trọng ( Vỏ thân) Cortex Eucommiae, HSD 12/2021 ( Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt , lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Hà Nội
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
100000717215
|
Xuyên khung ( Thân rễ) Rhizoma Ligustici wallichii, HSD 12/2021 ( Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt , lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Hà Nội
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
100000717215
|
Cam thảo ( Rễ) Radix Glycyrrhizae, HSD 12/2021 ( Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt , lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Hà Nội
|
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|