1
|
100322TW2210JT103
|
Thép cuộn cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn Q/TB 202-2020 mác thép Q355, mới 100%. KT: 11.75mm x 1500mm x C
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí - XâY LắP - THươNG MạI MINH CườNG
|
SUNSCOPE METALS CO LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
117900 KGM
|
2
|
100322TW2210JT103
|
Thép cuộn cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn Q/TB 202-2020 mác thép Q355, mới 100%. KT: 9.75mm x 1500mm x C
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí - XâY LắP - THươNG MạI MINH CườNG
|
SUNSCOPE METALS CO LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
210600 KGM
|
3
|
100322TW2210JT103
|
Thép cuộn cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn Q/TB 202-2020 mác thép Q355, mới 100%. KT: 7.75mm x 1500mm x C
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí - XâY LắP - THươNG MạI MINH CườNG
|
SUNSCOPE METALS CO LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
212220 KGM
|
4
|
100322TW2210JT103
|
Thép cuộn cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn Q/TB 202-2020 mác thép Q355, mới 100%. KT: 5.75mm x 1500mm x C
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí - XâY LắP - THươNG MạI MINH CườNG
|
SUNSCOPE METALS CO LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
181160 KGM
|
5
|
290821HPXG21/50
|
Thép tấm cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn HBXY KF 2021 036, A572 GR50, mới 100%. Kích thước: 18mm x 2000mm x 12000mm
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí - XâY LắP - THươNG MạI MINH CườNG
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-09-21
|
CHINA
|
3391 KGM
|
6
|
290821HPXG21/50
|
Thép tấm cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn HBXY KF 2021 036, A572 GR50, mới 100%. Kích thước: 30mm x 2000mm x 12000mm
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí - XâY LắP - THươNG MạI MINH CườNG
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-09-21
|
CHINA
|
56520 KGM
|
7
|
290821HPXG21/50
|
Thép tấm cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn HBXY KF 2021 036, A572 GR50, mới 100%. Kích thước: 25mm x 2000mm x 12000mm
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí - XâY LắP - THươNG MạI MINH CườNG
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-09-21
|
CHINA
|
56520 KGM
|
8
|
290821HPXG21/50
|
Thép tấm cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn HBXY KF 2021 036, A572 GR50, mới 100%. Kích thước: 20mm x 2000mm x 12000mm
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí - XâY LắP - THươNG MạI MINH CườNG
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-09-21
|
CHINA
|
120576 KGM
|
9
|
290821HPXG21/50
|
Thép tấm cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn HBXY KF 2021 036, A572 GR50, mới 100%. Kích thước: 16mm x 2000mm x 12000mm
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí - XâY LắP - THươNG MạI MINH CườNG
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-09-21
|
CHINA
|
120560 KGM
|
10
|
290821HPXG21/50
|
Thép tấm cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn HBXY KF 2021 036, A572 GR50, mới 100%. Kích thước: 14mm x 2000mm x 12000mm
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí - XâY LắP - THươNG MạI MINH CườNG
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-09-21
|
CHINA
|
118710 KGM
|