1
|
Dây chuyền chế biến bột cá, đồng bộ tháo rời, công suất: 50 tấn / ngày, Hãng sản xuất: Zhoushan Xinzhou
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
CONG TY CP CHE BIEN VA DONG GOI THUY HAI SAN
|
2022-03-17
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
210621211451436
|
Dầu cá dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, thủy sản (hàng thuộc danh mục thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 28/11/2019, dòng số 1.1)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
FUJIAN HIGH FORTUNE BIO-TECH CORP.
|
2021-11-09
|
CHINA
|
105045 KGM
|
3
|
221219SITGNBCL954031
|
Dầu cá biển (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
ZHEJIANG JINGSEN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
59500 KGM
|
4
|
290220SITGNBCL954228
|
Dầu cá biển (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
ZHEJIANG JINGSEN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
59720 KGM
|
5
|
290220SITGNBCL954228
|
Dầu cá biển (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
ZHEJIANG JINGSEN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
59720 KGM
|
6
|
81219589899757
|
Dầu cá biển (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
FUZHOU SINO-FISHOIL TRADE CO., LTD
|
2019-12-20
|
CHINA
|
59700 KGM
|
7
|
071119SITGNBCL983339
|
Dầu cá biển (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
ZHEJIANG JINGSEN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
59620 KGM
|
8
|
291019SITGNBCL293194
|
Dầu cá biển (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
FUZHOU SINO-FISHOIL TRADE CO., LTD
|
2019-11-11
|
CHINA
|
58300 KGM
|
9
|
291019SITGNBCL293194
|
Dầu cá biển (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
FUZHOU SINO-FISHOIL TRADE CO., LTD
|
2019-11-11
|
CHINA
|
58300 KGM
|
10
|
151019920647819
|
Dầu cá hồi (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
FUZHOU SINO-FISHOIL TRADE CO., LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
60570 KGM
|