1
|
81219589899757
|
Dầu cá biển (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
FUZHOU SINO-FISHOIL TRADE CO., LTD
|
2019-12-20
|
CHINA
|
59700 KGM
|
2
|
291019SITGNBCL293194
|
Dầu cá biển (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
FUZHOU SINO-FISHOIL TRADE CO., LTD
|
2019-11-11
|
CHINA
|
58300 KGM
|
3
|
291019SITGNBCL293194
|
Dầu cá biển (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
FUZHOU SINO-FISHOIL TRADE CO., LTD
|
2019-11-11
|
CHINA
|
58300 KGM
|
4
|
151019920647819
|
Dầu cá hồi (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
FUZHOU SINO-FISHOIL TRADE CO., LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
60570 KGM
|
5
|
080519OOLU4101190470
|
Dầu cá hồi (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
FUZHOU SINO-FISHOIL TRADE CO., LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
54320 KGM
|
6
|
MCB247608
|
Dầu cá biển (hàng thuộc danh mục thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT, dòng số 4242)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
FUZHOU SINO-FISHOIL TRADE CO., LTD
|
2018-05-12
|
CHINA
|
57620 KGM
|