|
1
|
221219SITGNBCL954031
|
Dầu cá biển (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
ZHEJIANG JINGSEN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
59500 KGM
|
|
2
|
290220SITGNBCL954228
|
Dầu cá biển (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
ZHEJIANG JINGSEN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
59720 KGM
|
|
3
|
290220SITGNBCL954228
|
Dầu cá biển (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
ZHEJIANG JINGSEN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
59720 KGM
|
|
4
|
291019SITGNBCL983304
|
Dầu cá biển (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
ZHEJIANG JINGSEN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
59760 KGM
|
|
5
|
291019SITGNBCL983304
|
Dầu cá biển (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
ZHEJIANG JINGSEN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
59760 KGM
|
|
6
|
071119SITGNBCL983339
|
Dầu cá biển (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
ZHEJIANG JINGSEN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
59620 KGM
|
|
7
|
160719COAU7086658870
|
Dầu cá biển (hàng thuộc danh mục thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, ngày 11 / 02 / 2019, dòng số 1.4.2)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Đóng Gói Thủy Hải Sản
|
ZHEJIANG JINGSEN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-06-08
|
CHINA
|
20410 KGM
|