1
|
260322712210202000
|
Silic hóa chất vô cơ-Silicon Metal 553 ( Công dụng dùng pha chế nhôm ). Hàng mới 100%. Mã số CAS: 7440-21-3. Mã phân tích phân loại số : 3772/TB-TCHQ
|
Cty TNHH Nhôm Hợp Kim Tân Quang
|
KINGMASTER INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
96 TNE
|
2
|
50422712210166500
|
MAGNESIUM REMOVER ( hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại- Silic dioxit ) Bột khử Magie dùng trong công nghiệp luyện nhôm hợp kim của công ty . Hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Nhôm Hợp Kim Tân Quang
|
LEADER SUN ENTERPRISES LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
25 TNE
|
3
|
170322KMTCHUA1539984
|
Silic hóa chất vô cơ-Silicon Metal 553 ( Công dụng dùng pha chế nhôm ). Hàng mới 100%. Mã số CAS: 7440-21-3. Mã phân tích phân loại số : 3772/TB-TCHQ
|
Cty TNHH Nhôm Hợp Kim Tân Quang
|
TROPIC OCEAN (HK) LIMITED.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
150 TNE
|
4
|
130322NSSLUAHCC2200009
|
Silic hóa chất vô cơ-Silicon Metal 553 ( Công dụng dùng pha chế nhôm ). Hàng mới 100%. Mã số CAS: 7440-21-3. Mã phân tích phân loại số : 3772/TB-TCHQ
|
Cty TNHH Nhôm Hợp Kim Tân Quang
|
TROPIC OCEAN (HK) LIMITED.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
25 TNE
|
5
|
010321033B501464
|
SILICON METAL 553 ( silic Metal-Công dụng dùng pha chế nhôm ). Hàng mới 100%. Mã số CAS: 7440-21-3
|
Cty TNHH Nhôm Hợp Kim Tân Quang
|
TROPIC OCEAN (HK) LIMITED.
|
2021-12-03
|
CHINA
|
120 TNE
|
6
|
010821OOLU2674202370A
|
Máy nghiền kim loại tự động - Type Shredder Model: PSX-450, nhãn hiệu Qiansen Machinery . hàng mới 100% , 1 bộ = 1 cái, công suất: 8 tấn / giờ . made in China .
|
Cty TNHH Nhôm Hợp Kim Tân Quang
|
XINJI QIANSEN ENVIRON MENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
110721SSLHCM2104848
|
Nhôm hợp kim dạng cuộn AL3003 H24 ( dày x rộng/cuộn ) (0.4 mm x 1200 mm/ cuộn ).
|
Cty TNHH Nhôm Hợp Kim Tân Quang
|
QINGDAO ZHONGWANGSANCHANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
13739 KGM
|
8
|
110721SSLHCM2104848
|
Nhôm hợp kim dạng cuộn AL3003 H24 ( dày x rộng/cuộn ) (0.73 mm x 1200 mm/ cuộn ).
|
Cty TNHH Nhôm Hợp Kim Tân Quang
|
QINGDAO ZHONGWANGSANCHANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
89569 KGM
|
9
|
270321SNKO03B210300772
|
Silic hóa chất vô cơ-Silicon Metal 553 ( Công dụng dùng pha chế nhôm ). Hàng mới 100%. Mã số CAS: 7440-21-3. Mã phân tích phân loại số : 3772/TB-TCHQ
|
Cty TNHH Nhôm Hợp Kim Tân Quang
|
LEADER SUN ENTERPRISES LIMITED
|
2021-05-04
|
CHINA
|
125 TNE
|
10
|
270121712110032000
|
SILICON METAL 553 ( silic Metal-Công dụng dùng pha chế nhôm ). Hàng mới 100%. Mã số CAS: 7440-21-3
|
Cty TNHH Nhôm Hợp Kim Tân Quang
|
LEADER SUN ENTERPRISES LIMITED
|
2021-04-02
|
CHINA
|
125 TNE
|