1
|
221221712110835000
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98.5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.5%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 553, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
KINGMASTER INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
24 TNE
|
2
|
50322712210129100
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98.5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.5%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 553, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
KINGMASTER INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
24 TNE
|
3
|
091221ATJVH5S1500008
|
Ma giê thỏi kim loại, chưa gia công hàm lượng Ma giê >=99,9%, khối lượng mỗi thỏi :7.5kg+/-0.5kg, dùng trong công nghiệp luyện kim, NSX : KINGMASTER INDUSTRIAL CO.,LIMITED, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
KINGMASTER INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
25 TNE
|
4
|
2003221KT447327
|
Ma giê thỏi kim loại, chưa gia công hàm lượng Ma giê >=99,9%, khối lượng mỗi thỏi :7.5kg+/-0.5kg, dùng trong công nghiệp luyện kim, NSX :KINGMASTER INDUSTRIAL CO.,LTD, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
KINGMASTER INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
25 TNE
|
5
|
250422SNKO03B220400377
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98.5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.5%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 553, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
KINGMASTER INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
24 TNE
|
6
|
260322712210202000
|
Silic hóa chất vô cơ-Silicon Metal 553 ( Công dụng dùng pha chế nhôm ). Hàng mới 100%. Mã số CAS: 7440-21-3. Mã phân tích phân loại số : 3772/TB-TCHQ
|
Cty TNHH Nhôm Hợp Kim Tân Quang
|
KINGMASTER INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
96 TNE
|
7
|
270222216575021
|
Ma giê thỏi kim loại, chưa gia công hàm lượng Ma giê >=99,9%, khối lượng mỗi thỏi :7.5kg+/-0.5kg, dùng trong công nghiệp luyện kim, NSX : KINGMASTER INDUSTRIAL CO.,LIMITED, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
KINGMASTER INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
18 TNE
|
8
|
260222712210123000
|
Silic ( Silicon metal 553) dạng cục. TP: Silic 98.5% min, sắt 0.55% max, Canxi 0.3% max, Kt 10-100mm 90% min, được sử dụng để nấu nhôm, tăng độ cứng của nhôm 7440-21-3, 1000Kg/bao x 24 Bao
|
Công Ty Vạn Lợi (Tnhh)
|
KINGMASTER INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
24 TNE
|
9
|
260222712210112000
|
Silic ( Silicon metal 553) dạng cục. TP: Silic 98.5% min, sắt 0.55% max, Canxi 0.3% max, Kt 10-100mm 90% min, được sử dụng để nấu nhôm, tăng độ cứng của nhôm 7440-21-3, 1000Kg/bao x 24 Bao
|
Công Ty Vạn Lợi (Tnhh)
|
KINGMASTER INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
24 TNE
|
10
|
190222SNKO03B220100884
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98.5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.5%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 553, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
KINGMASTER INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-02-25
|
CHINA
|
72 TNE
|