1
|
020222AAST206066
|
MELAMINE ( mã CAS: 108-78-1; CTHH: C3H6N6 ), ( dùng trong ngành sx mút xốp ), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vĩnh Đức
|
CHORI (CHINA) CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
20 TNE
|
2
|
030322SITTAGSG064044
|
POLYETHER POLYOL WANOL F3156D ( mã CAS: 9082-00-2), nhựa polyete nguyên sinh dạng lỏng dùng để sx mút xốp, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vĩnh Đức
|
CHIYOWA TSUSHO CORP.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
21680 KGM
|
3
|
060122BL2112154HCM
|
Mút xốp- QUICK DRY FOAM BLOCK- W3070 ( 200cm x 150cm x 20cm ), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vĩnh Đức
|
DONGGUAN EASTFOAM INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
15 PCE
|
4
|
060122BL2112154HCM
|
Mút xốp- QUICK DRY FOAM BLOCK- W2650 ( 200cm x 150cm x 20cm ), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vĩnh Đức
|
DONGGUAN EASTFOAM INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
30 PCE
|
5
|
112200016715229
|
Polyether polyol wannol F3156D (CAS:9082-00-2), dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất mút xốp , hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vĩnh Đức
|
WANHUA CHEMICAL (SINGAPORE) PTE .LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
24000 KGM
|
6
|
170422SITGNBCL897674
|
Chất phụ gia để hoàn tất WSFR -F90 (tên hóa chất: Tris (2-Chloropropyl) Phosphate, mã CAS: 13674-84-5, CTHH: C9H18Cl3O4P), (làm chậm sự cháy, dùng trong ngành sx mút xốp), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vĩnh Đức
|
CHIYOWA TSUSHO CORP.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
15000 KGM
|
7
|
230322CMZ0769319B
|
POLYOL SC56-16S (mã CAS: 9082-00-2; POLYETHER POLYOL ; nhựa polyete nguyên sinh dạng lỏng dùng để sx mút xốp), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vĩnh Đức
|
JONA GOLD LIMITED
|
2022-03-30
|
CHINA
|
22320 KGM
|
8
|
120322025C536735
|
POLYOL SC56-16S (mã CAS: 9082-00-2; POLYETHER POLYOL ; nhựa polyete nguyên sinh dạng lỏng dùng để sx mút xốp), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vĩnh Đức
|
JONA GOLD LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
22500 KGM
|
9
|
120322GLKSHCM23786
|
BARIUM SULFATE (BARITE), mã CAS: 7727-43-7, CTHH: BaSO4, nhân tạo, dùng trong ngành sx mút xốp, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vĩnh Đức
|
SR SUPER TIMES CROSS BORDER LOGISTICS CO LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
25000 KGM
|
10
|
180222SITGZJSGG60124
|
POLYMER POLYOLS CHP-2045 (Polyether Polyols CAS: 9082-00-2; Graft polymerization of polyether and vinylmonomer CAS:57913-80-1; Styrene,acrylonitrile polymer CAS:9003-54-7), dùng sx mút xốp, mới 100%
|
Công Ty TNHH Vĩnh Đức
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD,
|
2022-03-03
|
CHINA
|
47620 KGM
|