1
|
080322GSSZX2202010
|
N057#&Chế phẩm chống oxi hóa dùng trong sản xuất polyme có chứa hợp chất ure, polyete polyol,.. dạng lỏng (Số:224/TB-KĐ3(11/02/2020),Theo kết quả PTPL số:1471/TB-TCHQ),ANTIOXIDANT 353;HC.AS353
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
GLORY SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
4050 KGM
|
2
|
310322SZSHCM202052106
|
POLYMER POLYOL 1300 ( Polymer Polyol dạng nguyên sinh, 200kg/thùng ) ,mới 100%
|
Công Ty TNHH SUPER FOAM Việt Nam
|
GLORY SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
3200 KGM
|
3
|
130222GSSZX2202004
|
Chế phẩm chống oxi hóa (Antioxidant) dùng trong sản xuất polyme có chứa hợp chất ure, polyete polyol,.. dạng lỏng; Antioxidant 353
|
CôNG TY TNHH NộI THấT GLORY VIệT NAM
|
GLORY SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LIMITED
|
2022-02-21
|
CHINA
|
8100 KGM
|
4
|
201221GSSZX2112016
|
Chế phẩm chống oxi hóa (Antioxidant) dùng trong sản xuất polyme có chứa hợp chất ure, polyete polyol,.. dạng lỏng; Antioxidant 353
|
CôNG TY TNHH NộI THấT GLORY VIệT NAM
|
GLORY SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LIMITED
|
2021-12-24
|
CHINA
|
8100 KGM
|
5
|
300721SZSHCM107133301
|
Polymer polyol 1300 ( Polyete dạng nguyên sinh) dùng để sản xuất mousse (200kg/thùng) ,mới 100%
|
Công Ty TNHH SUPER FOAM Việt Nam
|
GLORY SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LIMITED
|
2021-09-28
|
CHINA
|
3200 KGM
|
6
|
190921GSSZX2109003
|
N057#&Chế phẩm chống oxi hóa dùng trong sản xuất polyme có chứa hợp chất ure, polyete polyol,.. dạng lỏng (Số:224/TB-KĐ3(11/02/2020),Theo kết quả PTPL số:1471/TB-TCHQ),ANTIOXIDANT 353;HC.AS353
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
GLORY SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LIMITED
|
2021-09-21
|
CHINA
|
8100 KGM
|
7
|
310521GRSE2105068
|
BARIUM SULFATE (BARITE) ( mã CAS: 7727-43-7, CTHH: BaSO4, dùng trong ngành sx mút xốp, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Vĩnh Đức
|
GLORY SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LIMITED
|
2021-08-06
|
CHINA
|
25000 KGM
|
8
|
150721GRSE2106048B
|
Chế phẩm dạng nguyên sinh Antioxidant chống oxi hóa, dùng trong quá trình sản xuất mút xốp,(CAS :9003-11-6:Polyether 75%, CAS:57-13-6:Ureophil 25%);Antioxidant 353
|
CôNG TY TNHH NộI THấT GLORY VIệT NAM
|
GLORY SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LIMITED
|
2021-07-22
|
CHINA
|
4050 KGM
|
9
|
150721GRSE2106048A
|
N057#&Chế phẩm chống oxi hóa dùng trong sản xuất polyme có chứa hợp chất ure, polyete polyol,.. dạng lỏng (Số:224/TB-KĐ3(11/02/2020),Theo kết quả PTPL số:1471/TB-TCHQ),ANTIOXIDANT 353;HC.AS353
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
GLORY SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LIMITED
|
2021-07-19
|
CHINA
|
4050 KGM
|
10
|
110521GRSE2105013
|
N057#&Chế phẩm chống oxi hóa dùng trong sản xuất polyme có chứa hợp chất ure, polyete polyol,.. dạng lỏng (Số:224/TB-KĐ3(11/02/2020),Theo kết quả PTPL số:1471/TB-TCHQ),Antioxidant (353) /HC.AS353
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
GLORY SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LIMITED
|
2021-05-15
|
CHINA
|
8100 KGM
|