1
|
1973363792
|
AVT002#&Băng nhám dạng chiếc / Velcro tape PCE
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
UNICO GLOBAL INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
9744 PCE
|
2
|
1973363792
|
AVT002#&Băng nhám dạng chiếc / Velcro tape PCE
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
UNICO GLOBAL INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
9744 PCE
|
3
|
2834771870
|
ADC001#&Dây chun tròn dạng dải / Draw cord Elastic PCE
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
UNICO GLOBAL INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
713.23 MTR
|
4
|
2834794071
|
ADC001#&Dây chun tròn dạng dải / Draw cord Elastic PCE
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
UNICO GLOBAL INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
285.29 MTR
|
5
|
DSLA2204009
|
FNL028#&Vải có tỷ trọng 85% Nylon 15% Polyurethane khổ 52 inch / Fabric ( vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
UNICO GLOBAL INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2491.57 MTK
|
6
|
DSLA2203040
|
FPL001#&Vải có tỷ trọng 100% Polyester khổ 54 inch / Fabric ( vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
UNICO GLOBAL INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3135.48 MTK
|
7
|
DSLA2204004
|
FNL001#&Vải có tỷ trọng 100% Nylon khổ 56 inch / Fabric ( vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
UNICO GLOBAL INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2761.26 MTK
|
8
|
DSLA2204005
|
FPL001#&Vải có tỷ trọng 100% Polyester khổ 57 inch / Fabric ( vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
UNICO GLOBAL INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2647.74 MTK
|
9
|
2834771870
|
AWB002#&Dây dệt không dãn dạng dải / Webbing tape Non -elastic PCE
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
UNICO GLOBAL INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3246.12 MTR
|
10
|
ANTC220223002
|
FPL013#&Vải có tỷ trọng 92% Polyester, Spandex 8% khổ 55 inch / Fabric ( vải dệt thoi )
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
UNICO GLOBAL INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1067.92 MTK
|