1
|
291221CANSHA2112193
|
FNL028#&Vải có tỷ trọng 85% Nylon 15% Polyurethane khổ52 inch / Fabric ( vải dệt thoi )
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
CONG TY S.H PLANNING CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
34287.72 MTK
|
2
|
291221CANSHA2112193
|
FNL021#&Vải có tỷ trọng 86% Nylon 14% Polyurethane khổ 52 inch / Fabric ( vải dệt thoi )
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
CONG TY S.H PLANNING CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
10205.4 MTK
|
3
|
291221CANSHA2112193
|
FNL007#&Vải có tỷ trọng 92% Nylon 8% Polyurethane khổ 52 inch / Fabric ( vải dệt thoi )
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
CONG TY S.H PLANNING CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
966.19 MTK
|
4
|
CAN2203154
|
FNL028#&Vải có tỷ trọng 85% Nylon 15% Polyurethane khổ 52 inch / Fabric ( vải dệt thoi )
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
CONG TY S.H PLANNING CO., LTD.
|
2022-03-18
|
CHINA
|
421.5 MTK
|
5
|
CAN2203122
|
FNL028#&Vải có tỷ trọng 85% Nylon 15% Polyurethane khổ 52 inch / Fabric ( vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
CONG TY S.H PLANNING CO., LTD.
|
2022-03-15
|
CHINA
|
1846.63 MTK
|
6
|
CAN2201258
|
FNL028#&Vải có tỷ trọng 85% Nylon 15% Polyurethane khổ 52 inch / Fabric ( vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
CONG TY S.H PLANNING CO., LTD.
|
2022-01-26
|
CHINA
|
628.02 MTK
|
7
|
HWSHA2201046
|
FNL028#&Vải có tỷ trọng 85% Nylon 15% Polyurethane khổ52 inch / Fabric ( vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
CONG TY S.H PLANNING CO., LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
386.48 MTK
|
8
|
132100017574014
|
FPL001#&Vải có tỷ trọng 100% Polyester khổ từ 40 inch đến 80 inch / Fabric ( vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
CONG TY S.H PLANNING CO., LTD.
|
2021-12-21
|
CHINA
|
6626 MTK
|
9
|
132100015555058
|
FPL001#&Vải có tỷ trọng 100% Polyester khổ từ 40 inch đến 80 inch / Fabric ( vải dệt thoi)
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
CONG TY S.H PLANNING CO., LTD.
|
2021-05-10
|
CHINA
|
5236.25 MTK
|