1
|
RSHC201105003
|
FPL014#&Vải có tỷ trọng 92% Polyester 8% Polyurethane khổ 57'' / Fabric
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
CORE BIZ CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
586.47 MTK
|
2
|
080320PNKSHA20030221
|
FPL014#&Vải có tỷ trọng 92% Polyester 8% Polyurethane khổ 55 inch / Fabric ( vải dệt thoi )
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
CORE BIZ CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
38130.89 MTK
|
3
|
080320PNKSHA20030221
|
FPL014#&Vải có tỷ trọng 92% Polyester 8% Polyurethane khổ 55 inch / Fabric
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
CORE BIZ CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
38130.89 MTK
|
4
|
120720L200101015A
|
ARV001#&Đinh tán chất liệu kim loại(1 bộ = 2 chi tiết) / Rivet Metal
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
CORE BIZ CO.,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
4540 SET
|
5
|
120720L200101015A
|
AEB001#&Chun bản dạng dải / Elastic Band yds
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
CORE BIZ CO.,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
539.5 MTR
|
6
|
120720L200101015A
|
ABT002#&Cúc đính chất liệu kim loại / Button Metal
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
CORE BIZ CO.,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
2205 PCE
|
7
|
120720L200101015A
|
FPL014#&Vải có tỷ trọng 92% Polyester 8% Polyurethane khổ từ 40 inch đến 80 inch / Fabric
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
CORE BIZ CO.,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
5443.19 MTK
|
8
|
120720L200101015A
|
ABT001#&Cúc đính chất liệu nhựa / Button Plastic
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
CORE BIZ CO.,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
1150 PCE
|
9
|
230320EURFL20309089HPH
|
FIF001#&Dựng, mex khổ 160CM / Interfacing
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
CORE BIZ CO.,LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
10251.52 MTK
|
10
|
150320PNKSHA20030342
|
FPL014#&Vải có tỷ trọng 92% Polyester 8% Polyurethane khổ 55 inch / Fabric
|
CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN
|
CORE BIZ CO.,LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
4344.49 MTK
|