1
|
010422JWLEM22010220
|
Máy taro ren, model: 92 servo tapping machine, kích thước:1800mmx1600mmx1900mm, điện áp: 380V, công suất: 5.5kW dùng để tạo ren cho sản phẩm. NSX: FOSHAN BOHONG AUTOMATION MACHINERY CO.LTD. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghiệp Minh Quang
|
SHENZHEN JW SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
230222AMIGL220060741A
|
Ống bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau),tiêu chuẩn JIS H3300.Đường kính ngoài:39mmm,dày:0.8mm,dài:3000mm. Hãng sx:ZHEJIANG HAILIANG. Cu:63-67%;Fe:=<0.05%;Pb:=<0.05%;Zn:còn lại. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghiệp Minh Quang
|
ZHEJIANG HAILIANG CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
527 KGM
|
3
|
774111171202
|
Nhôm hợp kim hình rỗng dài 200mm, nhà cung cấp: HANNAKOGYO., LTD; hàng mẫu phục vụ sản xuất, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghiệp Minh Quang
|
HANNAKOGYO., LTD
|
2021-08-07
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
020320ACSE021712
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:28mm,đường kính trong:13.2mm,dài:5600mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghiệp Minh Quang
|
ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
9904 KGM
|
5
|
020320ACSE021712
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:16.5mm,dài:4800mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghiệp Minh Quang
|
ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
10239 KGM
|
6
|
020420YMLUI236159306
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:16.5mm,dài:5670mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghiệp Minh Quang
|
ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD.
|
2020-09-04
|
CHINA
|
8400 KGM
|
7
|
020420YMLUI236159306
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:16.5mm,dài:4800mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghiệp Minh Quang
|
ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD.
|
2020-09-04
|
CHINA
|
12116 KGM
|
8
|
270320YMLUI236158068
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:28mm,đường kính trong:13.2mm,dài:5600mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghiệp Minh Quang
|
ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
6413 KGM
|
9
|
270320YMLUI236158068
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:16.5mm,dài:4800mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghiệp Minh Quang
|
ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
270320YMLUI236158068
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:16.5mm,dài:4500mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghiệp Minh Quang
|
ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
757 KGM
|