1
|
311221SITGSHHPA15485
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:16.5mm,dài:3050mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãngSX JIANGSU HONGYI STEEL ,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
JIANGSU HONGYI STEEL PIPE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
20496 KGM
|
2
|
311221SITGSHHPA15485
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.22%,đường kính ngoài:18.55mm,đường kính trong:8.8mm,dài:3000mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãngSX JIANGSU HONGYI STEEL ,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
JIANGSU HONGYI STEEL PIPE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2736 KGM
|
3
|
311221SITGSHHPA15485
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.22%,đường kính ngoài:34.4mm,đường kính trong:22.3mm,dài:5620mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãngSX JIANGSU HONGYI STEEL ,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
JIANGSU HONGYI STEEL PIPE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
10792 KGM
|
4
|
311221SITGSHHPA15485
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.20%,đường kính ngoài:26.5mm,đường kính trong:18.5mm,dài:5500mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãngSX JIANGSU HONGYI STEEL ,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
JIANGSU HONGYI STEEL PIPE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5628 KGM
|
5
|
311221SITGSHHPA15485
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.20%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:15.2mm,dài:2900mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãngSX JIANGSU HONGYI STEEL ,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
JIANGSU HONGYI STEEL PIPE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
748 KGM
|
6
|
020222SITGSHHPA15510
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.20%,đường kính ngoài:28mm,đường kính trong:13.2mm,dài:5600mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãngSX JIANGSU HONGYI STEEL ,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
JIANGSU HONGYI STEEL PIPE CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4570 KGM
|
7
|
020222SITGSHHPA15510
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.21%,đường kính ngoài:26.5mm,đường kính trong:18.5mm,dài:5500mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãngSX JIANGSU HONGYI STEEL ,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
JIANGSU HONGYI STEEL PIPE CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
9130 KGM
|
8
|
020222SITGSHHPA15510
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.21%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:16.5mm,dài:3050mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãngSX JIANGSU HONGYI STEEL ,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
JIANGSU HONGYI STEEL PIPE CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
14640 KGM
|
9
|
020222SITGSHHPA15510
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.20%,đường kính ngoài:27mm,đường kính trong:17mm,dài:5400mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãngSX JIANGSU HONGYI STEEL ,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
JIANGSU HONGYI STEEL PIPE CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
12966 KGM
|
10
|
250122SITGSHHPA15508
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.22%,đường kính ngoài:18.55mm,đường kính trong:8.8mm,dài:3000mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãngSX JIANGSU HONGYI STEEL ,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
JIANGSU HONGYI STEEL PIPE CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3508 KGM
|