1
|
220122ASHVH1R2011832
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:15.2mm,dài:5350mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
12573 KGM
|
2
|
220122ASHVH1R2011832
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.20%,đường kính ngoài:28mm,đường kính trong:13.2mm,dài:5600mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6219 KGM
|
3
|
220122ASHVH1R2011832
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:16.5mm,dài:3050mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
22511 KGM
|
4
|
220122ASHVH1R2011832
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.18%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:16.5mm,dài:5670mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
179 KGM
|
5
|
080422SNLCZXVXN020065
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:16.5mm,dài:3050mm,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
33142 KGM
|
6
|
080422SNLCZXVXN020065
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:15.2mm,dài:5350mm,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
3872 KGM
|
7
|
040422NOSZP22HF42249
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:16.5mm,dài:3050mm,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
12947 KGM
|
8
|
040422NOSZP22HF42249
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:15.2mm,dài:5350mm,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
10586 KGM
|
9
|
040422NOSZP22HF42249
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.2%,đường kính ngoài:28mm,đường kính trong:13.2mm,dài:5600mm,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
17964 KGM
|
10
|
270322COAU7883619820
|
Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.18%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:16.5mm,dài:3050mm,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
|
ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
30206 KGM
|