1
|
310121TW2107DD04-2/6
|
Thép cuộn gân hợp kim Bo (Bo Min 0.0008%) chống trượt, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép Q/BB 107-2014 GRADE SS400B, kích thước 5.8x1500(MM), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NGUYêN PHáT
|
SHARPMAX INTERNATIONAL( HONGKONG) CO., LIMITED
|
2021-03-25
|
CHINA
|
25.1 TNE
|
2
|
310121TW2107DD04-2/6
|
Thép cuộn gân hợp kim Bo (Bo Min 0.0008%) chống trượt, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép Q/BB 107-2014 GRADE SS400B, kích thước 3.8x1500(MM), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NGUYêN PHáT
|
SHARPMAX INTERNATIONAL( HONGKONG) CO., LIMITED
|
2021-03-25
|
CHINA
|
24.21 TNE
|
3
|
310121TW2107DD04-2/6
|
Thép cuộn gân hợp kim Bo (Bo Min 0.0008%) chống trượt, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép Q/BB 107-2014 GRADE SS400B, kích thước 2.8x1500(MM), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NGUYêN PHáT
|
SHARPMAX INTERNATIONAL( HONGKONG) CO., LIMITED
|
2021-03-25
|
CHINA
|
25.25 TNE
|
4
|
310121TW2107DD04-2/6
|
Thép hợp kim Bo (Bo Min 0.0008%), cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép JIS G3101 /(Q/BB 131-2014) GRADE SS400B, kích thước 9.8x1500(MM), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NGUYêN PHáT
|
SHARPMAX INTERNATIONAL( HONGKONG) CO., LIMITED
|
2021-03-25
|
CHINA
|
197.87 TNE
|
5
|
310121TW2107DD04-2/6
|
Thép hợp kim Bo (Bo Min 0.0008%), cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép JIS G3101 /(Q/BB 131-2014) GRADE SS400B, kích thước 7.8x1500(MM), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NGUYêN PHáT
|
SHARPMAX INTERNATIONAL( HONGKONG) CO., LIMITED
|
2021-03-25
|
CHINA
|
197.97 TNE
|
6
|
310121TW2107DD04-2/6
|
Thép hợp kim Bo (Bo Min 0.0008%)., cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép JIS G3101 /(Q/BB 131-2014) GRADE SS400B, kích thước 5.8x1500(MM), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NGUYêN PHáT
|
SHARPMAX INTERNATIONAL( HONGKONG) CO., LIMITED
|
2021-03-25
|
CHINA
|
171.05 TNE
|
7
|
010420JG20043XGGHCM02
|
Thép tấm hợp kim Ti (hàm lượng Ti 0.05%min), cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép ASTM A572Gr50, kích thước 11.8x1500x6000(MM), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NGUYêN PHáT
|
POWER RICH RESOURCES LIMITED
|
2020-04-21
|
CHINA
|
137005 KGM
|
8
|
010420JG20043XGGHCM02
|
Thép tấm hợp kim Ti (hàm lượng Ti 0.05%min), cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép ASTM A572Gr50, kích thước 9.8x1500x6000(MM), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NGUYêN PHáT
|
POWER RICH RESOURCES LIMITED
|
2020-04-21
|
CHINA
|
108910 KGM
|
9
|
010420JG20043XGGHCM02
|
Thép tấm hợp kim Ti (hàm lượng Ti 0.05%min), cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép ASTM A572Gr50, kích thước 7.8x1500x6000(MM), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NGUYêN PHáT
|
POWER RICH RESOURCES LIMITED
|
2020-04-21
|
CHINA
|
81771 KGM
|
10
|
010420JG20043XGGHCM02
|
Thép tấm hợp kim Ti (hàm lượng Ti 0.05%min), cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép ASTM A572Gr50, kích thước 5.8x1500x6000(MM), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NGUYêN PHáT
|
POWER RICH RESOURCES LIMITED
|
2020-04-21
|
CHINA
|
111472 KGM
|