1
|
260222712210113000
|
Silic 553 (Silicon Metal #553) dạng cục 10-100mm, đóng gói trong bao 1 tấn, chứa silic với hàm lượng tối đa dưới 99.99% (98.5% min) tính theo trọng lượng. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
HK VIP INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
25 TNE
|
2
|
020322EGLV156200053462
|
Nhôm ống, bằng hợp kim nhôm, chưa qua gia công, dùng sản xuất linh kiện máy in, đường kính ngoài:20.15mm, đường kính trong:18.48mm, chiều dài: 257mm (mã hàng RD 196). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
SHINSHO (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
144000 PCE
|
3
|
260122EGLV156200004959
|
Nhôm ống, bằng hợp kim nhôm, chưa qua gia công, dùng sản xuất linh kiện máy in, đường kính ngoài:20.15mm, đường kính trong:18.48mm, chiều dài: 257mm (mã hàng RD 196). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
SHINSHO (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
144000 PCE
|
4
|
310122HASLC5T220100542
|
Silic 553 (Silicon Metal #553) dạng cục 10-100mm, đóng gói trong bao 1 tấn, chứa silic với hàm lượng tối đa dưới 99.99% (98.5% min) tính theo trọng lượng. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
HK VIP INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
25 TNE
|
5
|
180222HASLC5T220200299
|
Silic 553 (Silicon Metal #553) dạng cục 10-100mm, đóng gói trong bao 1 tấn, chứa silic với hàm lượng tối đa dưới 99.99% (98.5% min) tính theo trọng lượng. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
HK VIP INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
25 TNE
|
6
|
100322EGLV156200066482
|
Nhôm ống, bằng hợp kim nhôm, chưa qua gia công, dùng sản xuất linh kiện máy in; đường kính ngoài: 20.15mm, đường kính trong:18.48mm, chiều dài: 257mm (mã hàng RD196). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
SHINSHO (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
144000 PCE
|
7
|
190322EGLV156200081864
|
Nhôm ống, bằng hợp kim nhôm, chưa qua gia công, dùng sản xuất linh kiện máy in; đường kính ngoài: 20.15mm, đường kính trong:18.48mm, chiều dài: 257mm (mã hàng RD196). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
SHINSHO (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2022-03-29
|
CHINA
|
144000 PCE
|
8
|
020222PCSLXHP220122410
|
Silic 441 (Silicon Metal #441) dạng cục 10-100mm, đóng gói trong bao 1 tấn, chứa silic với hàm lượng tối đa dưới 99.99% (99% min) tính theo trọng lượng. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
RDE INDUSTRY CO., LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
25 TNE
|
9
|
280122128B501086
|
Hợp kim fero silic, hàm lượng silic trên 55% tính theo trọng lượng (75% min), dạng cục, KT:10-50mm, 1000kg/bag, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
SHINKO SHOJI SINGAPORE PTE LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
150 TNE
|
10
|
070122ONEYCANB77008400
|
Silic 553 dạng cục 10-100mm, SILICON METAL553, đóng gói trong bao 1 tấn, chứa silic với hàm lượng 98.5% min tính theo trọng lượng. Mã CAS : 7440-21-3, Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
HK VIP INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
25 TNE
|