1
|
020322EGLV156200053462
|
Nhôm ống, bằng hợp kim nhôm, chưa qua gia công, dùng sản xuất linh kiện máy in, đường kính ngoài:20.15mm, đường kính trong:18.48mm, chiều dài: 257mm (mã hàng RD 196). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
SHINSHO (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
144000 PCE
|
2
|
260122EGLV156200004959
|
Nhôm ống, bằng hợp kim nhôm, chưa qua gia công, dùng sản xuất linh kiện máy in, đường kính ngoài:20.15mm, đường kính trong:18.48mm, chiều dài: 257mm (mã hàng RD 196). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
SHINSHO (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
144000 PCE
|
3
|
100322EGLV156200066482
|
Nhôm ống, bằng hợp kim nhôm, chưa qua gia công, dùng sản xuất linh kiện máy in; đường kính ngoài: 20.15mm, đường kính trong:18.48mm, chiều dài: 257mm (mã hàng RD196). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
SHINSHO (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
144000 PCE
|
4
|
190322EGLV156200081864
|
Nhôm ống, bằng hợp kim nhôm, chưa qua gia công, dùng sản xuất linh kiện máy in; đường kính ngoài: 20.15mm, đường kính trong:18.48mm, chiều dài: 257mm (mã hàng RD196). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
SHINSHO (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2022-03-29
|
CHINA
|
144000 PCE
|
5
|
170521029B510722
|
Nhôm ống, bằng hợp kim nhôm, chưa qua gia công, dùng sản xuất linh kiện máy in, kích thước: 20.15*18.48*257mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
SHINSHO (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2021-05-21
|
CHINA
|
369600 PCE
|
6
|
170621EGLV156100407929
|
Nhôm ống, bằng hợp kim nhôm, chưa qua gia công, dùng sản xuất linh kiện máy in, kích thước: 20.15*18.48*257mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
SHINSHO (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2021-02-07
|
CHINA
|
67200 PCE
|
7
|
170621EGLV156100407929
|
Nhôm ống, bằng hợp kim nhôm, chưa qua gia công, dùng sản xuất linh kiện máy in, kích thước: 20.15*18.48*257mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
SHINSHO (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2021-02-07
|
CHINA
|
336000 PCE
|
8
|
170621EGLV156100407929
|
Nhôm ống, bằng hợp kim nhôm, chưa qua gia công, dùng sản xuất linh kiện máy in, kích thước: 20.15*18.48*257mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
SHINSHO (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2021-02-07
|
CHINA
|
268800 PCE
|
9
|
170621EGLV156100407929
|
Nhôm ống, bằng hợp kim nhôm, chưa qua gia công, dùng sản xuất linh kiện máy in, kích thước: 20.15*18.38*248mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
SHINSHO (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2021-02-07
|
CHINA
|
14400 PCE
|
10
|
300521029B511585
|
Nhôm ống, bằng hợp kim nhôm, chưa qua gia công, dùng sản xuất linh kiện máy in, kích thước: 20.15*18.48*257mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
SHINSHO (MALAYSIA) SDN. BHD.
|
2021-02-06
|
CHINA
|
168000 PCE
|