1
|
280122128B501086
|
Hợp kim fero silic, hàm lượng silic trên 55% tính theo trọng lượng (75% min), dạng cục, KT:10-50mm, 1000kg/bag, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
SHINKO SHOJI SINGAPORE PTE LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
150 TNE
|
2
|
010122128B501044
|
Hợp kim fero silic, hàm lượng silic trên 55% tính theo trọng lượng (75% min), dạng cục, KT:10-50mm, 1000kg/bag, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
SHINKO SHOJI SINGAPORE PTE LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
150 TNE
|
3
|
261120SITGTXSG311962
|
Hợp kim Ferro-Silicon (FeSi 75%), dạng cục không đồng nhất. Thành phần: Si:75.29%, C:0.15%, P:0.037%, S:0.012% Size: 5-70MM 90%MIN. Đóng gói: 1 tấn/ Jumbo bag. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
SHINKO SHOJI SINGAPORE PTE. LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
100 TNE
|
4
|
261120SITGTXSG311962
|
Hợp kim Ferro-Silicon (FeSi 75%), dạng cục không đồng nhất. Thành phần: Si:75.29%, C:0.15%, P:0.037%, S:0.012% Size: 5-70MM 90%MIN. Đóng gói: 1 tấn/ Jumbo bag. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kobelco Việt Nam
|
SHINKO SHOJI SINGAPORE PTE. LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
100 TNE
|
5
|
EGLV148800188358
|
Aluminium Litho coil, 1050A-H18 (Aluminium sheet in coil), ID 505 mm_Nhôm không hợp kim dạng cuộn dùng sản xuất bản kẽm in offset. Size: 0.27mmx1230mmxCoil (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Sản xuất Vật Tư ngành In Mỹ Lan
|
SHINKO SHOJI SINGAPORE PTE LTD
|
2018-08-16
|
SINGAPORE
|
4690 KGM
|
6
|
EGLV148800188358
|
Aluminium Litho coil, 1050A-H18 (Aluminium sheet in coil), ID 505 mm_Nhôm không hợp kim dạng cuộn dùng sản xuất bản kẽm in offset. Size: 0.27mmx1040mmxCoil (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Sản xuất Vật Tư ngành In Mỹ Lan
|
SHINKO SHOJI SINGAPORE PTE LTD
|
2018-08-16
|
SINGAPORE
|
4180 KGM
|
7
|
EGLV148800188358
|
Aluminium Litho coil, 1050A-H18 (Aluminium sheet in coil), ID 505 mm_Nhôm không hợp kim dạng cuộn dùng sản xuất bản kẽm in offset. Size: 0.25mmx1040mmxCoil (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Sản xuất Vật Tư ngành In Mỹ Lan
|
SHINKO SHOJI SINGAPORE PTE LTD
|
2018-08-16
|
SINGAPORE
|
4788 KGM
|