1
|
210122115C500676
|
EPOXIDIZED SOYBEAN OIL (HM-01R) (MÃ CAS NO.: 8013-07-8) (Dầu đậu nành dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 200kg/thùng, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
NANTONG HAIRMA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
32 TNE
|
2
|
310122RH22LL01142
|
Chất tẩy trắng huỳnh quang OPTICAL BRIGHTENER FP-127 Dùng trong ngành nhựa (Thành phần: Distyryl biphenyl) Hàng mới 100%, 25Kg/thùng, không thuộc danh mục khai báo hóa chất
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
HEBEI XINGYU CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
270222JJCQDSGA2110038
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE135A) (Mã CAS No.: 064754-90-1) (Hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
XINYA CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
26 TNE
|
4
|
170422217689307
|
ANATASE TITANIUM DIOXIDE ZA-100 (MÃ CAS NO.: 13463-67-7) (Chất tẩy trắng Titan dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
ZHUZHOU FENGZHAN TRADE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
21 TNE
|
5
|
130422COAU7238137190
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE135A) (Mã CAS No.: 064754-90-1) (Hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
XINYA CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
26 TNE
|
6
|
040422WFLQDYHCM22039955
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 3135) (Mã CAS NO.: 064754-90-1), Hàng mới 100%, 25Kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
26 TNE
|
7
|
250222YMLUI241090343
|
EPOXIDIZED SOYBEAN OIL (HM-01R) (MÃ CAS NO.: 8013-07-8) (Dầu đậu nành dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 200kg/thùng, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
NANTONG HAIRMA INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
32 TNE
|
8
|
110322KMTCTAO6068283
|
METHYL TIN MERCAPTIDE SAK-MT9001 C22H44O4S2SN (Mã CAS NO.: 57583-35-4) (Chất ổn định thiếc ứng dụng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 230kg/thùng, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
WEIFANG YI HUA CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
18.4 TNE
|
9
|
150222OOLU2692070910
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 3135) (Mã CAS NO.: 064754-90-1), Hàng mới 100%, 25Kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
26 TNE
|
10
|
290122AHZD004345C
|
POLYETHYLENE WAX YM60 (Sáp nhân tạo dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
HENGSHUI YIMEI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
8 TNE
|