1
|
040422WFLQDYHCM22039955
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 3135) (Mã CAS NO.: 064754-90-1), Hàng mới 100%, 25Kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
26 TNE
|
2
|
150222OOLU2692070910
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 3135) (Mã CAS NO.: 064754-90-1), Hàng mới 100%, 25Kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
26 TNE
|
3
|
220222TAOCB22001384JHL7
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 3135) (Mã CAS NO.: 064754-90-1), Hàng mới 100%, 25Kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
26 TNE
|
4
|
221221KMTCTAO5957026
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 3135) (Mã CAS NO.: 064754-90-1), Hàng mới 100%, 25Kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
26 TNE
|
5
|
221221KMTCTAO5953027
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 3135) (Mã CAS NO.: 064754-90-1), Hàng mới 100%, 25Kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
26 TNE
|
6
|
310821034B529452
|
Chất trợ va đập dùng trong ngành nhựa CPE 3135 (Chlorinated polyethylene specifications, WEIPREN 3135 nguyên sinh được Clo hoá) - dạng bột, đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa Châu á
|
WEIFANG YAXING CHEMICAL CO,, LTD
|
2021-09-20
|
CHINA
|
26 TNE
|
7
|
CULTAO20013771
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 3135) (Mã CAS NO.: 064754-90-1), Hàng mới 100%, 25Kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-06-05
|
CHINA
|
16 TNE
|
8
|
CULTAO19012687
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 3135) (Mã CAS NO.: 064754-90-1), Hàng mới 100%, 25Kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
36 TNE
|
9
|
140000158645A
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 3135) (Mã CAS NO.: 064754-90-1), Hàng mới 100%, 25Kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
36 TNE
|
10
|
TAOCB19001555
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE6100) (Mã CAS No.: 064754-90-1) (hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
18 TNE
|