1
|
270222JJCQDSGA2110038
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE135A) (Mã CAS No.: 064754-90-1) (Hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
XINYA CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
26 TNE
|
2
|
130422COAU7238137190
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE135A) (Mã CAS No.: 064754-90-1) (Hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
XINYA CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
26 TNE
|
3
|
121221KMTCTAO5947530
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE135A) (Mã CAS No.: 064754-90-1) (Hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
XINYA CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2021-12-27
|
CHINA
|
26 TNE
|
4
|
111021JJCQDSGA1110159
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 3135) (Mã CAS NO.: 064754-90-1), Hàng mới 100%, 25Kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
XINYA CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2021-10-19
|
CHINA
|
52 TNE
|
5
|
300621JJCQDSGA1110087
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 3135) (Mã CAS NO.: 064754-90-1), Hàng mới 100%, 25Kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
XINYA CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2021-08-07
|
CHINA
|
26 TNE
|
6
|
300621JJCQDSGA1110084
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE135A) (Mã CAS No.: 064754-90-1) (Hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
XINYA CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2021-08-07
|
CHINA
|
34 TNE
|
7
|
280521ONEYTA1PV3400600
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 3135) (Mã CAS NO.: 064754-90-1), Hàng mới 100%, 25Kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
XINYA CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2021-06-16
|
CHINA
|
26 TNE
|
8
|
280521ONEYTA1PV3401700
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE135A) (Mã CAS No.: 064754-90-1) (Hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
XINYA CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2021-06-16
|
CHINA
|
26 TNE
|
9
|
220621JJCQDSGA1110082
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 3135) (Mã CAS NO.: 064754-90-1), Hàng mới 100%, 25Kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
XINYA CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2021-05-07
|
CHINA
|
26 TNE
|
10
|
280321EGLV140100710137
|
Hạt nhựa Polyme Etylene dạng nguyên sinh (CHLORINATED POLYETHYLENE CPE135A) (Mã CAS No.: 064754-90-1) (Hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàN ĐạT
|
XINYA CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2021-05-04
|
CHINA
|
26 TNE
|