1
|
220122ASHVH1R2013126
|
Vải không dệt (SSMMS SF) làm từ Filament Polypropylen, khổ 260mm, định lượng 13g/m2, dài 7500m/cuộn (40 cuộn), dùng SX bỉm trẻ em, hãng SX: Toray Polytech (Nantong) Co., Ltd, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Việt Sing
|
TORAY POLYTECH (NANTONG) CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1014 KGM
|
2
|
220122ASHVH1R2013126
|
Vải không dệt (SSMMS SF) làm từ Filament Polypropylen, khổ 240mm, định lượng 13g/m2, dài 7500m/cuộn (125 cuộn), dùng SX bỉm trẻ em, hãng SX: Toray Polytech (Nantong) Co., Ltd, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Việt Sing
|
TORAY POLYTECH (NANTONG) CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2925 KGM
|
3
|
220122ASHVH1R2013126
|
Vải không dệt (SSMMS SF) làm từ Filament Polypropylen, khổ 220mm, định lượng 13g/m2, dài 7500m/cuộn (280 cuộn), dùng SX bỉm trẻ em, hãng SX: Toray Polytech (Nantong) Co., Ltd, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Việt Sing
|
TORAY POLYTECH (NANTONG) CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
6006 KGM
|
4
|
180122215713808
|
Vải không dệt (Hydrophilic SMS) khổ 1170mm, định lượng 10gsm, 19400m/ cuộn, thành phần chính là Filament nhân tạo, dùng trong sản xuất Bỉm trẻ em, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Việt Sing
|
CHANGXING KINGKE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2049.4 KGM
|
5
|
180122215713808
|
Vải không dệt (Hydrophilic SMS) khổ 160mm, định lượng 10gsm, 19400m/ cuộn, thành phần chính là Filament nhân tạo, dùng trong sản xuất Bỉm trẻ em, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Việt Sing
|
CHANGXING KINGKE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2461.8 KGM
|
6
|
180122215713808
|
Vải không dệt (Hot Air Through Hydrophobic Non-woven) khổ 230mm, định lượng 18gsm, 3700m/ cuộn, thành phần chính là Filament nhân tạo, dùng trong sản xuất Bỉm trẻ em, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Việt Sing
|
CHANGXING KINGKE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5855.5 KGM
|
7
|
311221SITGSHHPK71544
|
Vải không dệt (SSS SR) làm từ Filament Polypropylen, khổ 280mm, định lượng 17g/m2, dài 9000m/cuộn (48 cuộn), dùng SX bỉm trẻ em, hãng SX: Toray Polytech (Nantong) Co., Ltd, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Việt Sing
|
TORAY POLYTECH (NANTONG) CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2056.32 KGM
|
8
|
311221SITGSHHPK71544
|
Vải không dệt (SSMMS HY) làm từ Filament Polypropylen, khổ 120mm, định lượng 10g/m2, dài 11000m/cuộn (324 cuộn), dùng SX bỉm trẻ em, hãng SX: Toray Polytech (Nantong) Co., Ltd, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Việt Sing
|
TORAY POLYTECH (NANTONG) CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4276.8 KGM
|
9
|
311221SITGSHHPK71544
|
Vải không dệt (SSS SR) làm từ Filament Polypropylen, khổ 415mm, định lượng 17g/m2, dài 9000m/cuộn (57 cuộn), dùng SX bỉm trẻ em, hãng SX: Toray Polytech (Nantong) Co., Ltd, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Việt Sing
|
TORAY POLYTECH (NANTONG) CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3619.5 KGM
|
10
|
311221SITGSHHPK71544
|
Vải không dệt (SSS SR) làm từ Filament Polypropylen, khổ 345mm, định lượng 17g/m2, dài 9000m/cuộn (18 cuộn), dùng SX bỉm trẻ em, hãng SX: Toray Polytech (Nantong) Co., Ltd, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Việt Sing
|
TORAY POLYTECH (NANTONG) CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
950.22 KGM
|