1
|
210222COAU7237105250
|
NLSX băng vệ sinh: vải không dệt từ Filament nhân tạo , định lượng 15g/m2 ,khổ 160mm
|
Công Ty TNHH JAVI
|
FUJIAN GUANHONG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
996.5 KGM
|
2
|
210222COAU7237105250
|
NLSX băng vệ sinh: vải không dệt từ Filament nhân tạo , định lượng 15g/m2 ,khổ 270mm
|
Công Ty TNHH JAVI
|
FUJIAN GUANHONG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
3084.5 KGM
|
3
|
210222COAU7237105250
|
NLSX băng vệ sinh: vải không dệt từ Filament nhân tạo , định lượng 13g/m2 ,khổ 230mm
|
Công Ty TNHH JAVI
|
FUJIAN GUANHONG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
990.6 KGM
|
4
|
6765873730
|
Vải không dệt trong lượng ko quá 25gsm, từ sợi staple polyertylene, Khổ 110mm
|
Cty TNHH Taisun Việt Nam
|
FUJIAN GUANHONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
10 MTR
|
5
|
1307798052
|
Vải không dệt, khổ 170mm
|
Công Ty Cổ Phần Ky Vy
|
FUJIAN GUANHONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
1105 MTK
|
6
|
1307798052
|
Vải không dệt, khổ 160mm
|
Công Ty Cổ Phần Ky Vy
|
FUJIAN GUANHONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
1040 MTK
|
7
|
1307798052
|
Vải không dệt, khổ 450mm
|
Công Ty Cổ Phần Ky Vy
|
FUJIAN GUANHONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
3105 MTK
|
8
|
1307798052
|
Vải không dệt, khổ 240mm
|
Công Ty Cổ Phần Ky Vy
|
FUJIAN GUANHONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
1656 MTK
|
9
|
9182576292
|
Vải không dệt (Sản phẩm không dệt đi từ xơ staple polypropylen, định lượng 25g/m2, chưa ngâm tẩm hoặc tráng phủ,dạng cuộn) khổ 175mm# NON WOVEN FABRIC 25G/M2, BFE 99%, 175MM#
|
Công Ty TNHH Kim Sora
|
FUJIAN GUANHONG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
5 KGM
|
10
|
6345223360
|
NLSX băng vệ sinh: Vảii không dệt định lượng 15g/m2 ,
|
Công Ty TNHH JAVI
|
FUJIAN GUANHONG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-01-12
|
CHINA
|
57 KGM
|