1
|
030322MEDUNV903913
|
VÃI KHÔNG DỆT 100% POLYESTER, MÀU TRẮNG, ĐỊNH LƯỢNG 40-60GSM, KHỔ 13-95CM, DÙNG ĐỂ LÀM KHĂN ƯỚT, HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH XNK VAVINA
|
CHANGXING KINGKE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
41812.2 KGM
|
2
|
240122MEDUNV601442
|
VÃI KHÔNG DỆT 100% POLYESTER, MÀU TRẮNG, ĐỊNH LƯỢNG 40-50GSM, KHỔ 13-95CM, DÙNG ĐỂ LÀM KHĂN ƯỚT, HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH XNK VAVINA
|
CHANGXING KINGKE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
44613.9 KGM
|
3
|
180122215713808
|
Vải không dệt (Hydrophilic SMS) khổ 1170mm, định lượng 10gsm, 19400m/ cuộn, thành phần chính là Filament nhân tạo, dùng trong sản xuất Bỉm trẻ em, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Việt Sing
|
CHANGXING KINGKE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2049.4 KGM
|
4
|
180122215713808
|
Vải không dệt (Hydrophilic SMS) khổ 160mm, định lượng 10gsm, 19400m/ cuộn, thành phần chính là Filament nhân tạo, dùng trong sản xuất Bỉm trẻ em, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Việt Sing
|
CHANGXING KINGKE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2461.8 KGM
|
5
|
180122215713808
|
Vải không dệt (Hot Air Through Hydrophobic Non-woven) khổ 230mm, định lượng 18gsm, 3700m/ cuộn, thành phần chính là Filament nhân tạo, dùng trong sản xuất Bỉm trẻ em, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Việt Sing
|
CHANGXING KINGKE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5855.5 KGM
|
6
|
240122MEDUNV485150
|
Vải không dệt dùng để sản xuất khẩu trang (SS), khổ 190mm, định lượng 25gsm, màu trắng, NSX: Changxing kingke Import and Export Co Ltd, Trung Quốc, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tenamyd
|
CHANGXING KINGKE IMPORT AND EXPORT CO LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
418.6 KGM
|
7
|
240122MEDUNV485150
|
Vải kháng khuẩn không dệt dùng để sản xuất khẩu trang (FFP2 by oil), khổ 260mm, định lượng 25gsm, màu trắng, NSX: Changxing kingke Import and Export Co Ltd, Trung Quốc, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tenamyd
|
CHANGXING KINGKE IMPORT AND EXPORT CO LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6110.28 KGM
|
8
|
290122EGLV142200168854
|
Vải không dệt dùng để sản xuất khẩu trang (SS), khổ 190mm, định lượng 25gsm, màu trắng, NSX: Changxing kingke Import and Export Co Ltd, Trung Quốc, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tenamyd
|
CHANGXING KINGKE IMPORT AND EXPORT CO LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4754.1 KGM
|
9
|
020122YMLUI232207165
|
Vải không dệt KS43 SSS từ sợi filament polypropylen, màu trắng chưa ngâm tẩm, tráng phủ, dùng để sản xuất bỉm, dạng cuộn, chiều rộng: 190mm, định lượng: 15gsm, chiều dài: 6000m. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đại Phát
|
CHANGXING KINGKE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
818 KGM
|
10
|
020122YMLUI232207165
|
Vải không dệt KS43 SSS từ sợi filament polypropylen, màu trắng chưa ngâm tẩm, tráng phủ, dùng để sản xuất bỉm, dạng cuộn, chiều rộng: 240mm, định lượng: 15gsm, chiều dài: 6000m. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đại Phát
|
CHANGXING KINGKE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4256.8 KGM
|