1
|
111900003118962
|
Thuốc lá điếu: FURONGWANG (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Quang Phát
|
SEVEN STAR TRADING AND DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-05-13
|
CHINA
|
1000 UNK
|
2
|
111900003118962
|
Thuốc lá điếu: FURONGWANG (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Quang Phát
|
SEVEN STAR TRADING AND DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-05-13
|
CHINA
|
1000 UNK
|
3
|
111900003024178
|
Thuốc lá điếu: ASHIMA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Quang Phát
|
LINE FAST PTE LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
2000 UNK
|
4
|
111900003022686
|
Thuốc lá điếu: GOODAYE HAPPINESS (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Quang Phát
|
LINE FAST PTE LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
1000 UNK
|
5
|
111900003022686
|
Thuốc lá điếu: GOODAYE HAPPINESS (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Quang Phát
|
LINE FAST PTE LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
1000 UNK
|
6
|
111900003024178
|
Thuốc lá điếu: ASHIMA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Quang Phát
|
LINE FAST PTE LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
2000 UNK
|
7
|
111900002989836
|
Thuốc lá điếu: YUNYAN (84MM SOFT PACK) (10.000 điếu/ kiện)
|
Công Ty TNHH Quang Phát
|
NAMIBIA ORIENTAL TOBACCO C C
|
2019-05-08
|
CHINA
|
6367 UNK
|
8
|
111900002989836
|
Thuốc lá điếu: YUNYAN (84MM SOFT PACK) (10.000 điếu/ kiện)
|
Công Ty TNHH Quang Phát
|
NAMIBIA ORIENTAL TOBACCO C C
|
2019-05-08
|
CHINA
|
6367 UNK
|
9
|
111900002957024
|
Thuốc lá điếu: YUXI (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Quang Phát
|
SEVEN STAR TRADING AND DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-05-06
|
CHINA
|
2000 UNK
|
10
|
111900002957057
|
Thuốc lá điếu: FURONGWANG (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Quang Phát
|
SEVEN STAR TRADING AND DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-05-06
|
CHINA
|
1000 UNK
|